DANH SÁCH SƠ BỘ NHỮNG NGƯỜI ỨNG CỬ ĐẠI
BIỂU QUỐC HỘI KHÓA XIV
(NHIỆM KỲ 2016 - 2021)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
S
T
T
|
HỌ VÀ TÊN ĐỆM
|
TÊN
|
NGÀY, THÁNG,
NĂM SINH
|
GIỚI
TÍNH
|
QUÊ QUÁN
|
NƠI Ở HIỆN NAY
|
DÂN TỘC
|
TÔN GIÁO
|
TRÌNH ĐỘ HIỆN NAY
|
NGHỀ NGHIỆP,
CHỨC VỤ
|
NƠI LÀM VIỆC
|
NGÀY
VÀO ĐẢNG
(NẾU CÓ)
|
ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI KHÓA (NẾU CÓ)
|
ĐẠI BIỂU HĐND NHIỆM KỲ (NẾU CÓ)
|
TỶ LỆ TÍN NHIỆM HỘI NGHỊ CỬ TRI
|
TỶ LỆ TÍN NHIỆM HN BAN LÃNH ĐẠO MỞ RỘNG
|
GIÁO
DỤC
PHỔ
THÔNG
|
CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ
|
HỌC HÀM,
HỌC VỊ
|
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
|
NGOẠI
NGỮ
|
|
A.
NGƯỜI ĐƯỢC GIỚI THIỆU ỨNG CỬ
|
|
Lãnh
đạo chủ chốt
|
|
|
|
|
|
1
|
HOÀNG TRUNG
|
HẢI
|
27/9/1959
|
Nam
|
Xã Quỳnh Giao,
huyện Quỳnh Phụ,
tỉnh Thái Bình
|
Số 2 ngõ 36
Hoàng Ngọc Phách,
quận Đống Đa,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Kỹ sư,
sau đại học về
Hệ thống điện
|
Thạc sĩ
Quản trị
Kinh doanh
|
Cử nhân
|
Tiếng Anh
trình độ D,
Tiếng Nga
trình độ C, Tiếng Pháp
trình độ B
|
Ủy
viên Bộ chính trị,
Bí thư Thành ủy Hà Nội,
Bí thư Đảng ủy Bộ Tư lệnh Thủ đô; Phó Thủ tướng Chính phủ, Ủy viên Ban
cán sự Đảng Chính phủ
|
Thành ủy
Hà Nội
|
20/11/1990
|
Khóa VIII,
X,
XIII
|
Không
|
110/110
(100%)
|
(43/43)
100%
|
2
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
NGỌC
|
04/04/1961
|
Nữ
|
Xã Đông Quang, huyện Ba Vì,
thành phố Hà Nội
|
Số nhà 83 Cầu Đơ III,
Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học:
ngành Ngữ văn, ngành Luật
|
Không
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ A
|
Phó Bí thư Thành ủy,
Chủ tịch HĐND
thành phố Hà Nội
|
Hội đồng nhân dân
thành phố Hà Nội
|
19/9/1986
|
Khóa XI,
khóa XII
|
Cấp Thành phố, nhiệm kỳ
2004-2011; 2011-2016
|
64/64
(100%)
|
15/15
(100%)
|
|
Chuyên
trách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
NGỌ DUY
|
HIỂU
|
05/02/1973
|
Nam
|
Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
Phòng 505, B7
khu tập thể Kim Liên,
phường Kim Liên,
Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học: chuyên ngành Tư pháp; chuyên
ngành Chính trị học
|
Thạc sĩ
Luật học
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Thành ủy viên,
Bí thư Huyện ủy
Phúc Thọ
|
Huyện ủy
Phúc Thọ
|
29/12/1994
|
Không
|
Không
|
47/47
(100%)
|
25/25
(100%)
|
4
|
BÙI HUYỀN
|
MAI
|
03/9/1975
|
Nữ
|
Xã Đại Cường,
huyện Ứng Hòa,
Hà Nội
|
Nhà H21 ngõ 28
đường Xuân La,
phường Xuân La,
Tây Hồ, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học,
chuyên ngành Luật Kinh tế
|
Thạc sĩ Luật học
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh B2 khung chuẩn
Châu Âu
|
Ủy
viên Thường vụ Đảng ủy, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy, Chủ tịch Công đoàn
cơ quan Văn phòng Đoàn Đại biểu Quốc hội và HĐND thành phố Hà Nội; Phó Trưởng
Ban Pháp chế chuyên trách HĐND
thành phố Hà Nội
|
Hội đồng nhân dân
thành phố Hà Nội
|
10/7/2003
|
Không
|
Cấp Thành phố nhiệm kỳ
2011-2016
|
64/64
(100%)
|
15/15
(100%)
|
|
Hội
Liên hiệp Phụ nữ
|
5
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG
|
HOA
|
09/5/1975
|
Nữ
|
Xã Kim Xuyên,
huyện Kim Thành,
tỉnh Hải Dương
|
Số
214
đường Nguyễn Trãi,
phường Trung Văn,
quận Nam Từ Liêm,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Cử nhân Kinh tế, ngành sản xuất Kinh
doanh;
Cử nhân chính trị
|
Thạc sĩ Xây dựng Đảng
|
Cử nhân
|
Tiếng Anh B1
|
Ủy viên Đoàn Chủ tịch Trung ương Hội Liên
hiệp Phụ nữ Việt Nam, Thành ủy viên, Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Hội Liên hiệp
Phụ nữ Hà Nội
|
Hội Liên hiệp Phụ nữ
Hà Nội
|
14/9/1996
|
Không
|
Cấp xã nhiệm kỳ 1999-2004
|
79/79
(100%)
|
43/43
(100%)
|
6
|
BẠCH TỐ
|
UYÊN
|
02/4/1974
|
Nữ
|
Ba Trại,
Ba Vì,
Hà Nội
|
Thôn 9, xã Ba Trại,
Ba Vì, Hà Nội
|
Mường
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Quản lý Xã hội
|
Không
|
Trung cấp
|
Không
|
Chủ tịch Hội Liên hiệp
Phụ nữ xã Ba Trại
|
UBND xã Ba Trại,
huyện Ba Vì
|
31/7/2007
|
Không
|
Cấp xã nhiệm kỳ 2011-2016
|
17/17
(100%)
|
3/3
(100%)
|
|
Tôn
giáo
|
7
|
VŨ KIM
|
TIẾN
|
31/01/1947
|
Nữ
|
Đồng Sơn,
Nam Trực,
Nam Định
|
Số 12, ngõ 180
đường Đình Thôn,
Mỹ Đình 1,
Nam Từ Liêm,
Hà Nội
|
Kinh
|
Tin lành
|
10/10
phổ thông
|
Đại học,
ngành đạo diễn
|
Không
|
Không
|
Không
|
Hoạt động tôn giáo: Tin lành; thành viên
Ban đối ngoại Hội thánh Tin lành
Hà Nội
|
Hội thánh Tin lành Hà Nội, số 2 phố Ngõ
Trạm,
phường Hàng Bông,
quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
26/4/1997
|
Không
|
Không
|
68/75
(90,6%)
|
12/12
(100%)
|
|
Quân
đội
|
|
|
|
|
|
8
|
NGUYỄN DOÃN
|
ANH
|
10/10/1967
|
Nam
|
Xã An Thượng,
huyện Hoài Đức,
Hà Nội
|
Số 8, An Sinh,
Tổ dân phố Hoàng 3,
phường Cổ Nhuế 1,
quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học, ngành Chỉ huy Tham mưu Binh
chủng Hợp thành; Cao cấp chuyên ngành Quân sự
|
Không
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ B
|
Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy; Thiếu
tướng, Phó Bí thư Đảng ủy,
Tư lệnh Bộ Tư lệnh
Thủ đô Hà Nội
|
Bộ Tư lệnh
Thủ đô Hà Nội
|
03/4/1987
|
Không
|
Cấp Thành phố nhiệm kỳ
2011-2016
|
322/322
(100%)
|
165/165
(100%)
|
9
|
NGUYỄN KHẮC
|
NHÂN
|
01/12/1966
|
Nam
|
Xã Thụy Hòa,
huyện Yên Phong,
tỉnh Bắc Ninh
|
Phòng 401, nhà A,
Tổ 5, Đồng Xa, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học,
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
|
Không
|
Cao cấp
|
Tiếng Nga, tiếng Trung trình độ B
|
Chính ủy Sư đoàn
Bộ binh 301
|
Sư đoàn Bộ binh 301,
Bộ Tư lệnh Thủ đô
Hà Nội
|
17/11/1987
|
Không
|
Không
|
120/120
(100%)
|
38/38
(100%)
|
|
Công an
|
|
|
|
|
|
10
|
NGÔ QUỐC
|
CHÍNH
|
20/01/1965
|
Nam
|
Đại An, Vụ Bản,
Nam Định
|
73A phố Gia Quất,
Thượng Thanh,
Long Biên, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Chuyên môn, nghiệp vụ:
Điều tra
|
Không
|
Trung cấp
|
Tiếng Nga
trình độ C
|
Chủ tịch Công đoàn
Công an thành phố Hà Nội
|
Phòng PX16 -
Công an thành phố Hà Nội
|
08/5/2001
|
Không
|
Không
|
37/37
(100%)
|
355/355
(100%)
|
11
|
ĐÀO THANH
|
HẢI
|
14/3/1962
|
Nam
|
Xuân Vinh,
Thọ Xuân,
Thanh Hóa
|
Phòng 1604, chung cư 249A Thụy Khuê,
Tây Hồ, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học Luật (Liên Xô cũ) -Điều tra
tội phạm
|
Thạc sĩ
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
Cao cấp
|
Tiếng Nga
trình độ C,
Tiếng Anh B2
Châu Âu
|
Ủy
viên Thường vụ Đảng ủy, Phó Giám đốc Công an
thành phố Hà Nội
|
Công an thành phố Hà Nội
|
20/5/1985
|
Không
|
Không
|
82/82
(100%)
|
355/355
(100%)
|
|
Tòa
án
|
|
|
|
|
|
|
12
|
NGUYỄN HỮU
|
CHÍNH
|
07/11/1963
|
Nam
|
Xã Tân Trường,
huyện Cẩm Giàng,
tỉnh Hải Dương
|
Số 1, I4 KĐT mới Yên Hòa, phường Yên Hòa,
quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học, ngành Luật Tư pháp
|
Thạc sĩ
Luật học
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Thành ủy viên, Bí thư Ban Cán sự Đảng, Bí
thư Đảng ủy, Ủy viên Ban Chấp hành Lao động thành phố Hà Nội, Chi hội trưởng
Chi hội Luật gia Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội, Thẩm phán trung cấp, Chánh
án Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
|
Tòa án nhân dân
thành phố Hà Nội
|
01/02/1991
|
Không
|
Không
|
78/78
(100%)
|
12/12
(100%)
|
13
|
ĐÀO TÚ
|
HOA
|
22/10/1970
|
Nữ
|
Xã Xuân Dục,
huyện Mỹ Hào,
tỉnh Hưng Yên
|
Số 27, ngõ 316,
Lê Trọng Tấn,
Thanh Xuân, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học,
khoa Luật
|
Thạc sĩ
Luật học
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Ủy viên Ban Cán sự Đảng, Ủy viên Ban Chấp
hành Đảng bộ, Phó Trưởng ban Vì sự tiến bộ của phụ nữ, Ủy viên Ban Chấp hành
Hội Liên hiệp phụ nữ thành phố Hà Nội nhiệm kỳ 2011-2016, Thẩm phán trung cấp,Trưởng phòng Tổ chức -
Cán bộ Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
|
Tòa án nhân dân
thành phố Hà Nội
|
19/8/1998
|
Không
|
Không
|
78/78
(100%)
|
12/12
(100%)
|
|
Doanh
nghiệp nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
PHAN THANH
|
CHUNG
|
08/12/1963
|
Nam
|
Thượng Nông,
Tam Nông,
Phú Thọ
|
Số 5, ngõ 186,
phố Ngọc Hà,
phường Ngọc Hà,
Ba Đình, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học: ngành Luật; ngành Hành chính
|
Không
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Phó Bí thư Đảng ủy Tổng công ty Đầu tư và
Phát triển nhà Hà Nội, Bí thư Đảng ủy Cơ quan Tổng công ty, Thành viên Hội
đồng thành viên, Chủ tịch Công đoàn Tổng công ty Đầu tư và Phát triển nhà
Hà Nội
|
Tổng công ty Đầu tư và
Phát triển nhà Hà Nội
|
04/10/1987
|
Không
|
Cấp quận nhiệm kỳ 2004-2009
cấp phường từ
1999-2001 và nhiệm kỳ
2004-2009
|
102/102
(100%)
|
28/28
(100%)
|
15
|
PHẠM QUANG
|
THANH
|
22/7/1981
|
Nam
|
Xã Định Tân,
huyện Yên Định,
tỉnh Thanh Hóa
|
Số 16, ngõ 2 Hoa Lư,
phường Lê Đại Hành,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Thạc sĩ, ngành Tài chính,
ngân hàng,
Đại học,
ngành Kinh tế bảo hiểm
|
Thạc sĩ, ngành Tài chính, ngân hàng
|
Trung cấp
|
Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng -
Tiếng Anh
|
Phó Bí thư Đảng ủy,
Tổng Giám đốc
Tổng công ty
Du lịch Hà Nội
|
Tổng công ty
Du lịch Hà Nội
|
27/7/2006
|
Không
|
Không
|
84/84
(100%)
|
48/48
(100%)
|
16
|
DƯƠNG QUANG
|
THÀNH
|
15/7/1962
|
Nam
|
Xã Tân Ninh,
huyện Quảng Ninh,
tỉnh Quảng Bình
|
Phòng 1002, Đơn Nguyên 3, 15 - 17 Ngọc
Khánh,
Ba Đình, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Kỹ sư
Kinh tế
|
Tiến sĩ
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ D
|
Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch Hội đồng thành viên Tập đoàn Điện lực
Việt Nam
|
Tập đoàn Điện lực
Việt Nam
|
28/11/1990
|
Không
|
Không
|
81/81
(100%)
|
114/114
(100%)
|
17
|
NGUYỄN VĂN
|
THẮNG
|
12/9/1973
|
Nam
|
Mỹ Đình 2,
Nam Từ Liêm,
Hà Nội
|
Số nhà 55, Xóm Nội,
Tổ dân phố Phú Mỹ,
phường Mỹ Đình 2,
quận Nam Từ Liêm,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học,
ngành Tài chính Tín dụng
|
Tiến sĩ
Kinh tế,
Thạc sĩ
Kinh tế
|
Cao cấp
|
Đại học
Tiếng Anh
|
Ủy viên dự khuyết Ban chấp hành Trung
ương Đảng khóa XII; Bí thư Đảng ủy Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam nhiệm kỳ
2015-2020, Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy khối Doanh nghiệp Trung ương nhiệm
kỳ 2015-2020, Chủ tịch Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
|
Ngân hàng TMCP
Công thương Việt Nam
|
19/5/2003
|
Không
|
Không
|
129/129
(100%)
|
150/150
(100%)
|
18
|
NGUYỄN PHI
|
THƯỜNG
|
07/5/1971
|
Nam
|
Phường Mễ Trì,
quận Nam Từ Liêm,
Hà Nội
|
Số 1, nhà B,
tập thể Quân đội,
C6 Tôn Thấp Thiệp,
phường Điện Biên,
quận Ba Đình, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Kỹ sư tổ chức Giao thông
vận tải
|
Tiến sĩ
Kinh tế
|
Cao cấp
|
Tiếng Nga
trình độ D,
Tiếng Anh
trình độ C
|
Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ thành phố
Hà Nội, Thành ủy viên, Bí thư Đảng ủy, Thành viên Hội đồng thành viên, Tổng
Giám đốc Tổng Công ty Vận tải Hà Nội
|
Tổng Công ty Vận tải
Hà Nội
|
07/7/2005
|
Khóa XIII
|
Không
|
83/83
(100%)
|
34/34
(100%)
|
|
Viện
nghiên cứu, trường học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
PHẠM XUÂN
|
ANH
|
02/9/1972
|
Nam
|
Xã Yên Đồng,
huyện Yên Mô,
tỉnh Ninh Bình
|
Số 101, ngõ Tự do,
phố Đại La,
phường Đồng Tâm,
quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học,
kỹ sư Kinh tế xây dựng
|
Tiến sĩ;
Phó Giáo sư
|
Đang học Cao cấp LLCT
|
Đại học
Tiếng Anh
|
Phó Bí thư Đảng ủy,
Phó Hiệu trưởng trường Đại học Xây dựng
|
Trường Đại học
Xây dựng
|
21/3/2002
|
Không
|
Không
|
105/105
(100%)
|
36/36
(100%)
|
20
|
HOÀNG VĂN
|
CƯỜNG
|
01/01/1963
|
Nam
|
Yên Cường,
Ý Yên,
Nam Định
|
Số 20, ngõ 92
Trần Đại Nghĩa,
Đồng Tâm, Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học, chuyên ngành kinh tế
nông nghiệp
|
Phó Giáo sư;
Tiến sĩ
kinh tế;
|
Cao
cấp
|
Đại học Tiếng Anh; Thạc sĩ
xã hội học -
tiếng Pháp
|
Phó Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
Trường Đại học
Kinh tế Quốc dân
|
14/12/1984
|
Không
|
Không
|
125/125
(100%)
|
58/58
(100%)
|
21
|
NGUYỄN THỊ DIỄM
|
HẰNG
|
09/11/1975
|
Nữ
|
Xã Yên Phương,
huyện Yên Lạc,
tỉnh Vĩnh Phúc
|
B11, TT Hồ Ba Mẫu,
phường Trung Phụng,
quận Đống Đa,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học:
ngành hóa học; ngành Kinh tế
|
Thạc sĩ, ngành Môi trường
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh
khung B2
Châu Âu
|
Đảng ủy viên, Bí thư Chi bộ, Nghiên cứu
viên chính; Trưởng phòng Nghiên cứu phát triển đô thị
|
Viện nghiên cứu phát triển
kinh tế - xã hội Hà Nội
|
26/3/2010
|
Không
|
Không
|
34/64
(53,12%)
|
7/13
(53,85%)
|
22
|
NGUYỄN THỊ
|
LAN
|
10/5/1974
|
Nữ
|
Phú Kim,
Thạch Thất,
Hà Nội
|
27 C7 Đô thị
Nam Thăng Long,
Phú Thượng,
Tây Hồ, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học, chuyên ngành Thú y
|
Tiến sĩ
Thú y;
Phó Giáo sư
|
Đã học xong chương trình lý luận chính
trị cao cấp
|
Tiến sĩ Thú y - Tiếng Anh;
Tiếng Nhật
trình độ B
|
Ủy viên Ban chấp hành Đảng bộ khối các trường đại học, cao đẳng Hà Nội; Bí
thư Đảng ủy, Giám đốc Học viện, Trưởng phòng thí nghiệm trọng điểm công nghệ
sinh học Thú y -
Học viện Nông nghiệp
Việt Nam
|
Học viện Nông nghiệp
Việt Nam
|
22/6/2009
|
Không
|
Không
|
161/161
(100%)
|
237/237
(100%)
|
23
|
LÊ
|
QUÂN
|
13/8/1974
|
Nam
|
Xã Bình Hải,
huyện Bình Sơn,
tỉnh Quảng Ngãi
|
Số nhà 84, tổ 28,
phường Dịch Vọng,
quận Cầu Giấy,
thành phố Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học, chuyên ngành Quản trị
doanh nghiệp
|
Tiến sĩ
Khoa học Quản trị;
Phó Giáo sư
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh, Tiếng Pháp (học Thạc sĩ và
tiến sĩ tại Pháp)
|
Ủy viên Ban Thường vụ, Chủ nhiệm Ủy ban
Kiểm tra Đảng ủy Đại học Quốc gia Hà Nội, Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Hà
Nội,
Phó Chủ tịch Câu lạc bộ Nhà khoa học Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
Đại học Quốc Gia
Hà Nội
|
19/10/2004
|
Không
|
Không
|
124/124
(100%)
|
47/47
(100%)
|
24
|
PHẠM THỊ THU
|
THỦY
|
07/11/1967
|
Nữ
|
Trực Đại,
Trực Ninh,
Nam Định
|
16/58/45 Trần Bình,
Mai Dịch, Cầu Giấy,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Hạch toán thương
nghiệp
|
Tiến sĩ
kinh tế;
Phó Giáo sư
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Ủy viên Hội đồng trường, Kế toán trưởng,
Trưởng phòng Kế hoạch Tài chính, Bí thư Chi bộ phòng Kế hoạch Tài chính,
trường Đại học Thương mại
|
Trường Đại học
Thương mại
|
19/5/2001
|
Không
|
Cấp huyện nhiệm kỳ 1999-2004
|
110/110
(100%)
|
43/43
(100%)
|
|
Khoa
học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
BÙI THỊ
|
AN
|
10/12/1943
|
Nữ
|
Vân Tập,
Minh Tân,
Vụ Bản,
Nam Định
|
14/45 A, phố Võng Thị,
phường Bưởi,
quận Tây Hồ,Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học,
chuyên ngành Hóa Lý;
Nghiên cứu viên cao cấp
|
Tiến sĩ,
chuyên ngành Hóa Lý;
Phó Giáo sư
|
Cao cấp
|
Tiếng Đức
trình độ D;
Tiếng Anh
trình độ C;
Tiếng Nga
trình độ D,
Tiếng Pháp
trình độ A
|
Phó Chủ tịch Liên hiệp các Hội Khoa học và kỹ thuật Hà Nội (HUSTA); Chủ tịch
Hội Hóa học Hà Nội; Viện trưởng Viện Tài nguyên, Môi trường và phát triển
cộng đồng (RECO); Phó Chủ tịch Hội Hóa học Việt Nam; Tổng biên tập Tạp chí Mẹ
& Bé; Chủ tịch Hội nữ trí thức Hà Nội
|
Liên hiệp các Hội khoa học và kỹ thuật Hà
Nội; Hội hóa học; Hội Nữ trí thức Hà Nội và Viện Tài nguyên, Môi trường và phát triển cộng đồng
|
10/5/1963
|
Khóa XIII
|
Cấp Thành phố, nhiệm kỳ
2004-2011;
|
28/28
(100%)
|
21/21
(100%)
|
26
|
TRẦN DANH
|
LỢI
|
01/6/1952
|
Nam
|
Thôn Phương Triện,
xã Đại Lai,
huyện Gia Bình,
tỉnh Bắc Ninh
|
Số 14, ngõ 191,
Lạc Long Quân,
Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học,
chuyên ngành Giao thông
đô thị
|
Tiến sĩ
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ B,
Tiếng Pháp
trình độ B,
Tiếng Nga
trình độ B
|
Ủy viên Đảng đoàn Liên hiệp các Hội Khoa
học kỹ thuật Hà Nội, Ủy viên đoàn Chủ tịch Liên hiệp Hội khoa học kỹ thuật
Việt Nam, Phó Chủ tịch, Tổng thư ký liên hiệp Hà Nội
|
Liên hiệp các hội
Khoa học Kỹ thuật Hà Nội
(67 Bà Triệu, Hà Nội)
|
29/9/1982
|
Không
|
Không
|
51/51
(100%)
|
21/21
(100%)
|
|
Giáo dục
|
27
|
NGUYỄN THỊ
|
BÍCH
|
10/7/1981
|
Nữ
|
Khánh Thượng,
Ba Vì,
Hà Nội
|
Yên Thành, Tản Lĩnh,
Ba Vì, Hà Nội
|
Mường
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học,
chuyên ngành Ngữ văn
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Giáo viên
|
Trường phổ thông
Dân tộc Nội trú Hà Nội
(Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội)
|
03/3/2014
|
Không
|
Không
|
82/82
(100%)
|
17/17
(100%)
|
28
|
LÊ THỊ
|
OANH
|
22/02/1965
|
Nữ
|
Lương Tài,
Bắc Ninh
|
Phòng 606 nhà HH2,
khu đô thị Yên Hòa,
Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học
ngoại ngữ, Tiếng Anh, tiếng Nga
|
Thạc sĩ,
chuyên ngành dạy tiếng Anh
|
Cao cấp
|
Thạc sĩ
tiếng Anh;
Cử nhân
tiếng Nga
|
Bí thư Đảng ủy,
Hiệu trưởng trường chuyên THPT Hà Nội - Amsterdam
|
Trường chuyên THPT
Hà Nội - Amsterdam
|
09/3/1997
|
Không
|
Không
|
90/90
(100%)
|
18/18
(100%)
|
|
Văn
hóa - nghệ thuật
|
29
|
DƯƠNG MINH
|
ÁNH
|
01/9/1975
|
Nữ
|
Xã Quảng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh
Hưng Yên
|
Số 41,
ngõ 239 Bồ Đề,
tổ 15, phường Bồ Đề,
quận Long Biên, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học, chuyên ngành Thanh nhạc, Quản lý
xã hội
|
Thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý
giáo dục
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh B1 Châu Âu
|
Bí thư Đảng ủy,
Hiệu trưởng trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
|
Trường Cao đẳng
Nghệ thuật Hà Nội
|
03/02/2008
|
Không
|
Không
|
98/98
(100%)
|
37/37
(100%)
|
30
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
NGỌC
|
30/10/1973
|
Nữ
|
phường Nhân Chính,
quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
Số 44 Hàng Mã,
quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Tiếng Anh
|
Không
|
Cao cấp
|
Đại học,
Tiếng Anh
|
Trưởng phòng Tổ chức biểu diễn - Nhà hát
múa rối
Thăng Long
|
Nhà hát múa rối
Thăng Long
|
07/02/2012
|
Không
|
Không
|
97/97
(100%)
|
8/8
(100%)
|
|
Y
tế
|
31
|
LÊ PHƯƠNG
|
LINH
|
29/12/1981
|
Nữ
|
Xã Đại Nghĩa,
huyện Mỹ Đức,
Hà Nội
|
Số 9, ngõ 78, Ngọc Thụy,
Long Biên, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học, ngành Bác sĩ đa khoa, đào tạo
Chuyên khoa I - Chuyên ngành Nhãn khoa
|
Không
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Phó Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp; Tổ
trưởng Tổ quản lý chất lượng;
Bí thư Đoàn Thanh niên CSHCM Bệnh viện,
Đảng ủy viên
|
Bệnh viện đa khoa
Đống Đa
|
23/8/2006
|
Không
|
Không
|
99/99
(100%)
|
23/23
(100%)
|
32
|
NGUYỄN QUANG
|
TUẤN
|
05/01/1967
|
Nam
|
Thôn Khê Tang,
Cự Khê,
Thanh Oai,
Hà Nội
|
Phòng 2103, tòa nhà D2,
KĐT Mandarin Garden,
Trung Hòa, Cầu Giấy,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học,
bác sĩ đa khoa
|
Tiến sĩ;
Phó Giáo sư
|
Cao cấp
|
Đại học
Tiếng Anh
|
Bí
thư Đảng ủy, Giám đốc Bệnh viện Tim Hà Nội; Giảng viên chính bộ môn Tim mạch,
trường Đại học Y Hà Nội
|
Bệnh viện Tim Hà Nội;
Bộ môn Tim mạch -
Đại học Y Hà Nội
|
08/10/1997
|
Không
|
Không
|
110/110
(100%)
|
42/42
(100%)
|
|
Lao
động - Thương binh và Xã hội
|
33
|
TẠ VĂN
|
THẢO
|
20/5/1974
|
Nam
|
Thôn Chùa Ngụ,
xã Đắc Sở,
huyện Hoài Đức,
Hà Nội
|
Số 23, ngõ 40, tổ 4,
La Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, Kinh tế Lao động
|
Không
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh,
trình độ C
|
Giám đốc Trung tâm dịch vụ việc làm số 2
Hà Nội
|
Trung tâm dịch vụ việc làm số 2 Hà Nội
|
02/1/2004
|
Không
|
Không
|
38/38
(100%)
|
7/7
(100%)
|
34
|
NGUYỄN THỊ
|
THANH
|
12/02/1974
|
Nữ
|
Cụm 8, Mỹ Giang,
Tam Hiệp, Phúc Thọ,
Hà Nội
|
Cụm 8, Mỹ Giang,
Tam Hiệp, Phúc Thọ,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Hành chính học
|
Không
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Chi ủy viên, Phó Giám đốc Trung tâm chữa
bệnh giáo dục Lao động xã hội số II, Hà Nội
|
Trung tâm chữa bệnh giáo dục Lao động xã
hội số II, Hà Nội
|
07/11/2001
|
Không
|
Không
|
115/115
(100%)
|
21/21
(100%)
|
|
Các
tổ chức xã hội
|
35
|
NGUYỄN QUỐC
|
BÌNH
|
22/6/1959
|
Nam
|
Xã Hương Ngải,
huyện Thạch Thất,
Hà Nội
|
Phòng 101, nhà D6,
tập thể Trung Tự,
phường Trung Tự,
Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học,
Kỹ sư điện tử
|
Tiến sĩ
kinh tế
|
Cao
cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Ủy viên Ủy ban khoa học công nghệ và môi
trường của Quốc hội; Phó Chủ tịch thường trực Hội liên lạc với người Việt Nam
ở nước ngoài thành phố Hà Nội; Chủ tịch Hội đồng thành viên, Tổng Giám đốc Bí
thư Đảng ủy Công ty TNHH MTV Hanel
|
Hội liên lạc với người Việt Nam ở nước
ngoài thành phố Hà Nội (số 445 phố Đội Cấn, phường Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội);
Công ty TNHH MTV Hanel:
Số 2 phố Chùa Bộc,
phường Trung Tự,
Đống Đa, Hà Nội
|
29/10/1981
|
Khóa XIII
|
Cấp Thành phố nhiệm kỳ
2011-2016
|
80/80
(100%)
|
15/15
(100%)
|
36
|
NGUYỄN VĂN
(NGUYỄN CHIẾN)
|
CHIẾN
|
23/01/1963
|
Nam
|
Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, Hà Nội
|
Nhà số 01, ngách 52/28, đường Tô Ngọc
Vân,
phường Quảng An,
quận Tây Hồ, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học, ngành Luật Quốc tế
|
Không
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C,
Tiếng Pháp
trình độ B
|
Luật sư; Giảng viên kiêm chức tại Học
viện Tư pháp; Chủ nhiệm đoàn Luật sư Hà Nội; Giám đốc Công ty Luật Nguyễn
Chiến; Phó Chủ tịch Liên đoàn luật sư Việt Nam; Ủy viên Hội đồng phối hợp,
phổ biến giáo dục pháp luật Trung ương; Ủy viên Đảng đoàn - Liên đoàn Luật sư
Việt Nam
|
Đoàn Luật sư Hà Nội;
Liên đoàn Luật sư
Việt Nam
|
29/01/2000
|
Không
|
Không
|
20/20
(100%)
|
75/75
(100%)
|
37
|
TRẦN THỊ THANH
|
NHÀN
|
12/01/1960
|
Nữ
|
Xã Hữu Hòa,
huyện Thanh Trì,
Hà Nội
|
Số nhà 9, ngõ 2 Giảng Võ,
Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học Luật
|
Tiến sĩ, xây dựng Đảng Cộng sản
Việt Nam
|
Cử nhân
|
Anh Văn
|
Ủy viên Ban chấp hành Hội Luật gia thành
phố Hà Nội
|
Hội Luật gia
thành phố Hà Nội
|
19/5/1990
|
Không
|
Cấp Thành phố nhiệm kỳ:
1999-2004; 2004-2011; 2011-2014
|
8/8
(100%)
|
27/27
(100%)
|
38
|
NGUYỄN HỐNG
|
SƠN
|
04/12/1960
|
Nam
|
Xã Đức Hợp,
huyện Kim Động,
tỉnh Hưng Yên
|
Số 2 phố Linh Lang,
phường Cống Vị,
quận Ba Đình,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học, kỹ sư điện khí hóa
|
Tiến sĩ
kinh tế
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Ủy viên Ủy ban Đối ngoại Quốc hội; Thành
viên Nhóm Nghị sỹ hữu nghị Việt Nam - Nhật Bản; Chủ tịch Hiệp hội doanh
nghiệp thành phố Hà Nội; Chủ tịch Hiệp hội Phát triển Hàng tiêu dùng VN; Chủ
tịch Hội liên lạc với người VN ở nước ngoài tp Hà Nội; Phó Chủ tịch Phòng
Thương mại và Công nghiệp VN; Phó Chủ tịch Hội đồng TW các Hiệp hội Doanh
nghiệp VN; Chủ tịch Diễn đàn Doanh nghiệp Thủ đô các nước ASEAN; Thành viên
Hội đồng Đại học Quốc Gia Hà Nội nhiệm kỳ 2014-2018. Ủy viên Ủy ban MTTQ VN
tp Hà Nội
|
Hiệp hội doanh nghiệp
thành phố Hà Nội
(445 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội)
|
Không
|
Khóa XII, XIII
|
Đại biểu HĐNDTP nhiệm kỳ 2004-2011
|
25/25
(100%)
|
27/27
(100%)
|
39
|
LÊ VĨNH
|
SƠN
|
21/09/1974
|
Nam
|
Phường Đồng Xuân,
thị xã Phúc Yên,
tỉnh Vĩnh Phúc
|
Lô 40 BT4, khu X2
đô thị Bắc Linh Đàm,
phường Hoàng Liệt,
quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Hành chính học
|
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
|
Trung cấp
|
Tiếng Trung
|
Chủ tịch Hội Doanh nghiệp trẻ Thành phố,
Chủ tịch Hội đồng Quản trị Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà
|
Công ty cổ phần
Quốc tế Sơn Hà
|
Không
|
Không
|
Không
|
101/101
(100%)
|
12/12
(100%)
|
|
B.
NGƯỜI TỰ ỨNG CỬ
|
1
|
NGUYỄN QUANG
|
A
|
17/10/1946
|
Nam
|
Việt Hùng,
Quế Võ,
Bắc Ninh
|
Số 17, ngách 43, ngõ 640 Nguyễn Văn
Cừ,
Long Biên, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học,
Kỹ sư điện tử viễn thông
|
Tiến sĩ khoa học - Viện hàn lâm khoa học
Hungary
|
Không
|
Đại học kỹ thuật Budapest
(tiếng Hungary)
|
Chuyên gia độc lập về tin học, kinh tế,
tài chính,
nhà báo tự do
|
Đã về hưu
|
Ngày vào Đảng 1978;
Ngày ra khỏi Đảng: 1993, lý do: Làm kinh tế tư nhân
|
Không
|
Không
|
|
|
2
|
CAO HẢI
|
ANH
|
20/02/1973
|
Nam
|
xã Lâm Động,
huyện Thủy Nguyên,
Hải Phòng
|
Số 103 ngõ 773
đường Giải Phóng,
Giáp Bát, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
bổ
túc
|
Trung cấp thợ nấu ăn bậc 3/7
|
Không
|
Không
|
Không
|
Tổ trưởng Tổ Bếp Âu,
Thợ nấu ăn chế biến
thực phẩm
|
Khánh sạn Mường Thanh 78 phố Thợ Nhuộm,
Hà Nội
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
3
|
PHAN VÂN
|
BÁCH
|
10/3/1975
|
Nam
|
Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Phòng 412, A2,
tập thể Khương Thượng,
Trung Tự, Đống Đa,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Sơ cấp
nghề lái xe
|
Không
|
Không
|
Không
|
Lao động tự do
|
Không có nơi làm việc
cố định
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
4
|
NGUYỄN CẢNH
|
BÌNH
|
18/8/1972
|
Nam
|
Xã Đông Sơn,
huyện Đô Lương,
tỉnh Nghệ An
|
Phòng 303 nhà N5,
khu K14 Nam Đồng,
Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Công nghệ
hóa học
|
Thạc sĩ
Kỹ thuật
|
Không
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Nhà nghiên cứu - Doanh nhân; Giám đốc
Trung tâm Hợp tác Trí tuệ Việt Nam
|
Trung tâm Hợp tác
Trí tuệ Việt Nam
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
5
|
VŨ NGỌC
|
BÌNH
|
05/7/1956
|
Nam
|
Thị trấn Ninh Giang, huyện Ninh Giang,
tỉnh Hải Dương
|
Số 1, ngách 19/78
phố Lạc Trung,
phường Vĩnh Tuy,
quận Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học, ngành Tiếng Anh
|
Không
|
Trung cấp
|
Đại học,
Tiếng Anh
|
Chuyên gia nghiên cứu tư vấn độc lập về
quyền con người và bình đẳng giới
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
6
|
NGUYỄN XUÂN
|
DIỆN
|
24/4/1970
|
Nam
|
Thôn Phụ Khang,
xã Đường Lâm,
thị xã Sơn Tây,
Hà Nội
|
Phòng 404, nhà B9,
tổ dân phố 6,
khu tập thể Kim Liên,
Kim Liên, Đống Đa,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học, chuyên ngành Hán Nôm
|
Tiến sĩ
|
Không
|
Đại học,
tiếng Trung
|
Phó Trưởng phòng Phòng nghiên cứu văn bản
Văn học, Viên nghiên cứu Hán Nôm, thuộc Viện hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
|
Viện nghiên cứu Hán Nôm
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
7
|
NGUYỄN TẤT
|
ĐẠT
|
28/10/1965
|
Nam
|
Xã Ngọc Mỹ,
huyện Quốc Oai,
Hà Nội
|
Số 164 phố Hạ Đình,
phường Thanh Xuân Trung,
quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học,
ngành Luật
|
Thạc sĩ
Luật học;
Tiến sĩ
Triết học
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Phó Bí thư Chi bộ,
Phó Trưởng khoa
phụ trách Khoa
|
Khoa Tổ chức
Xây dựng chính quyền,
Trường Đại học
Nội vụ Hà Nội
|
23/4/2012
|
Không
|
Không
|
|
|
8
|
TRẦN MINH
|
ĐẠO
|
05/6/1978
|
Nam
|
Thôn Ninh Xá,
xã Ninh Sở,
huyện Thường Tín,
thành phố Hà Nội
|
Số 63, ngõ 651,
phố Minh Khai,
phường Thanh Lương,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Kinh
|
Đạo Phật
|
12/12
phổ thông
|
Đại học: chuyên ngành Tin học và Quản lý,
chuyên ngành Tài chính
|
Không
|
Không
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Phó Giám đốc Công ty
Cổ phần Du lịch
Thương mại Mỹ Kinh-UBND thành phố Hà Nội
|
Công ty Cổ phần Du lịch Thương mại Mỹ
Kinh
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
9
|
NGUYỄN QUANG
|
ĐIỆP
|
29/8/1978
|
Nam
|
Xã Tuy Lộc,
thành phố Yên Bái,
tỉnh Yên Bái
|
Số 34 Linh Lang,
phường Cống Vị,
quận Ba Đình,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ thông
|
Đại học, ngành Kinh tế
|
Không
|
Không
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Bí thư Chi bộ,
Chủ tịch Công ty TNHH MTV dịch vụ Bảo vệ Thăng Long, Hà Nội
|
Công ty TNHH MTV
dịch vụ Bảo vệ
Thăng Long, Hà Nội
|
12/4/2000
|
Không
|
Không
|
|
|
10
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
HÀ
|
24/12/1988
|
Nam
|
Phường Phương Liên,
quận Đống Đa,
Hà Nội
|
Căn hộ 26-07, Tòa nhà T4, khu đô thị
Times City,
458 Minh Khai,
phường Vĩnh Tuy,
Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Luật, chuyên ngành
Tài chính - Ngân hàng
|
Không
|
Không
|
Không
|
Lao động tự do
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
11
|
NGUYỄN THÚY
|
HẠNH
|
25/5/1963
|
Nữ
|
Thôn Vĩnh Lại,
xã Cẩm Đông,
huyện Cẩm Giàng,
tỉnh Hải Dương
|
Căn hộ 12A, tầng 4,
tòa nhà R6,
CC cao cấp Royal City,
72A đường Nguyễn Trãi,
Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ thông
|
Đại học, chuyên ngành: Quản trị
Kinh doanh;
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
|
Không
|
Không
|
Đại học
Tiếng Anh
|
Đại diện thường trú tại Hà Nội của Công
ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp KCP Việt Nam
|
Công ty TNHH công nghiệp KCP Việt Nam,
Trụ sở Công ty tại thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên.
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
12
|
ĐINH VĂN
|
HIẾN
|
27/12/1969
|
Nam
|
Quỳnh Lộc,
Quỳnh Lưu,
Nghệ An
|
Nhà số 5-7 ngách 14,
ngõ 71 Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung,
quận Thanh Xuân,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, Kỹ sư Đo lường-Điều khiển tự
động
|
Thạc sĩ
Quản trị Kinh doanh; Tiến sĩ
Kinh tế
|
Đang học Cao cấp LLCT
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Bí thư Chi bộ,
Tổng Giám đốc công ty TNHH cơ điện đo lường
tự động hóa DKNEC
|
Công ty TNHH cơ điện
đo lường tự động hóa DKNEC
(105 phố Hoàng Văn Thái, Khương Trung,Thanh Xuân, Hà Nội)
|
21/01/2013
|
Không
|
Không
|
|
|
13
|
ĐỖ MINH
|
HIỀN
|
08/12/1957
|
Nam
|
Xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ,
tỉnh Hưng Yên
|
Nhà số 5, ngách 72,ngõ 896 đường Nguyễn
Khoái,
phường Thanh Trì,
quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học,
ngành Triết học
|
Không
|
Không
|
Tiếng Nga bằng tốt nghiệp hệ tại chức 4
năm của trường Đại học SPNN
Hà Nội
|
Lắp điện,
nước dân dụng
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
14
|
ĐINH TRUNG
|
HIẾU
|
28/6/1990
|
Nam
|
Xã Hòa Bình,
huyện Hưng Hà,
tỉnh Thái Bình
|
30B Đoàn Thị Điểm,
phường Quốc Tử Giám,
quận Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học RMIT, cử nhân
Kinh doanh,
chuyên ngành Kinh tế học và Tài chính
|
Không
|
Không
|
Tiếng Anh thuần thục, TOEFL iBT, SAT, cử
nhân Kinh doanh, chuyên ngành Kinh tế học và Tài chính - Tiếng Anh
|
Quản lý dự án
|
Công ty TNHH Anheuser Busch InBev, quận
1,
thành phố Hồ Chí Minh
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
15
|
TRẦN THỊ
|
HOA
|
30/4/1957
|
Nữ
|
Xã Vinh Mỹ,
huyện Phú Lộc,
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
A205, chung cư M3-M4,
số 91 Nguyễn Chí Thanh,
Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Bác sĩ đa khoa
|
Tiến sĩ khoa học Y Dược
|
Không
|
Tiếng Anh trình độ C; chứng chỉ 4/4
English As Sencond Languge tại Viện Đại học Tulane Hòa Kỳ, tiếng Pháp
trình độ B
|
Điều hành triển khai dự án bệnh viện, chỉ
đạo thực hiện đề án hợp tác y tế công tư, viết sách, giảng dạy - khám chữa
bệnh;
Cố vấn - Chuyên gia y tế Công ty cổ phần Y tế Nhật Tân - Bệnh viên đa khoa
Đông Anh
|
Công ty cổ phần Y tế Nhật Tân - Bệnh viên
đa khoa Đông Anh
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
16
|
TRẦN MẠNH
|
HỒNG
|
08/10/1994
|
Nam
|
Xã Vĩnh Lại,
huyện Lâm Thao,
tỉnh Phú Thọ
|
82 Lê Lai,
phường Nguyễn Trãi,
Hà Đông, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Không
|
Không
|
Không
|
TOEIC
Tiếng Anh
|
Sinh viên trường Đại học Luật Hà Nội;
Bí thư Chi đoàn Thanh niên tổ dân phố 8,
phường Nguyễn Trãi
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
17
|
NGUYỄN QUANG
|
HUÂN
|
20/12/1964
|
Nam
|
Xã Thụy Duyên,
huyện Thái Thụy,
tỉnh Thái Bình
|
Số nhà 1, ngách 6/14,
phố Đội Nhân, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Kỹ sư chế tạo máy, Kỹ sư Quản trị
doanh nghiệp, Sau đại học ngành Nước và Môi trường
|
Thạc sĩ
Quản trị kinh doanh
|
Sơ cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Chủ tịch Hội đồng Quản trị kiêm Tổng Giám
đốc Công ty cổ phần Đầu tư và
Tư vấn Hà Long
|
Công ty cổ phần Đầu tư và Tư vấn Hà Long
|
12/8/1995
|
Không
|
Không
|
|
|
18
|
NGUYỄN TIẾN
|
HƯNG
|
09/01/1972
|
Nam
|
Đồng Luận,
Thanh Thủy,
Phú Thọ
|
Số 5, tổ 8, ngõ 155
Nguyễn Khang, Cầu Giấy,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Xây dựng
|
Thạc sĩ
kỹ thuật
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ B
|
Phó Ban quản lý dự án
Cổ Nhuế - Xuân Đỉnh
|
Ban Quản lý dự án Cổ Nhuế, Xuân Đỉnh -
Công ty TNHH MTV Kinh doanh dịch vụ Nhà Hà Nội
|
03/02/2005
|
Không
|
Không
|
|
|
19
|
VƯƠNG XUÂN
|
HƯNG
|
07/10/1950
|
Nam
|
Thôn Mạch Lũng,
Đại Mạch,
Đông Anh,
Hà Nội
|
Thôn Mạch Lũng,
Đại Mạch,
Đông Anh,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
bổ túc
|
Trung học
Thủy lợi, ngành Thủy văn
|
Không
|
Không
|
Không
|
Hưu trí
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
20
|
HOÀNG VĂN
|
HƯỚNG
|
12/3/1969
|
Nam
|
Xã Trực Thanh,
huyện Trực Ninh,
tỉnh Nam Định
|
Tổ dân phố Trung 3,
phường Xuân Đỉnh,
quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Luật học
|
Không
|
Không
|
Không
|
Trưởng Văn phòng Luật sư
|
Văn phòng luật sư
Hoàng Hưng, Đoàn luật sư thành phố Hà Nội
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
21
|
ĐỖ VIỆT
|
KHOA
|
29/5/1968
|
Nam
|
Xã Vân Tảo,
huyện Thường Tín,
Hà Nội
|
Số 148 xóm Vân Hoài,
xã Vân Tảo,
huyện Thường Tín,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Địa chất + Toán
|
Không
|
Không
|
Không
|
Giáo viên
|
Trường THPT
Thường Tín, Hà Nội
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
22
|
ĐÀO NGỌC
|
LÝ
|
17/6/1960
|
Nam
|
Xã Yên Phong,
huyện Ý Yên,
tỉnh Nam Định
|
Phòng 1701B,
tòa nhà M3-M4,
số 91 Nguyễn Chí Thanh,
Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học,
ngành Luật
|
Thạc sĩ, ngành Luật Kinh tế
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ B
|
Luật sư, Giám đốc Công ty Luật TNHH Đào
Ngọc Lý
(Thuộc Đoàn Luật sư
thành phố Hà Nội)
|
Công ty Luật TNHH
Đào Ngọc Lý
|
19/11/2002
|
Không
|
Không
|
|
|
23
|
NINH VĂN
|
MINH
|
20/10/1955
|
Nam
|
Xã Thái Phúc,
huyện Thái Thụy,
tỉnh Thái Bình
|
Số 3, phố Giáp Nhị,
Thịnh Liệt, Hoàng Mai,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Kỹ sư cơ khí, cử nhân
Quản trị
Kinh doanh
|
Không
|
Không
|
Tiếng Nga
trình độ A,
Tiếng Đức
trình độ A
|
Lao động tự do, mở xưởng dạy nghề cơ khí,
Chi hội phó Hội Cựu chiến binh - Hội nông dân phường
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
24
|
NGUYỄN KIM
|
MÔN
|
15/12/1961
|
Nam
|
Xã Khánh Thiện,
huyện Yên Khánh,
tỉnh Ninh Bình
|
Số 44 phố Yên Bái 1,
phường phố Huế,
Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
bổ túc
|
Cử nhân Luật
|
Không
|
Không
|
Không
|
Nghỉ ở nhà
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
25
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
NAM
|
02/7/1981
|
Nam
|
Nghĩa Đô,
Cầu Giấy,
Hà Nội
|
Số 4, ngõ 389
Lạc Long Quân,
Tổ 2, Nghĩa Đô,
Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Công nghệ thông tin
|
Không
|
Không
|
Tiếng Anh TOEIC
|
Kỹ sư thiết kế điện tử;
Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Giám đốc
Công ty
cổ phần VP9 Việt Nam
|
Công ty cổ phần VP9
Việt Nam
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
26
|
NGUYỄN HẢI
|
NAM
|
08/3/1971
|
Nam
|
Hiệp An,
Kinh Môn,
Hải Dương
|
1109 CT14A2,
KĐT Nam Thăng Long,
Phú Thượng, Tây Hồ,
Hà Nội
|
Kinh
|
Phật giáo
|
12/12
phổ
thông
|
Kỹ sư địa chất
|
Thạc sĩ
Quản lý
xây dựng cơ sở hạ tầng
|
|
Thạc sĩ quản lý - Tiếng Anh
|
Quản lý sản xuất và dự án, Chủ tịch Hội
đồng thành viên Hợp tác xã chăn nuôi bò sữa Quyết Thắng Phù Đổng Gia Lâm kiêm
Trưởng ban kiểm soát; Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Tổng Giám đốc Công ty Cổ
phần đầu tư xây dựng và phát triển công nghệ Newtech; Giám đốc đối ngoại và
quan hệ cộng đồng Công ty TNHH MTV Colas rail Việt Nam
|
Hợp tác xã chăn nuôi bò sữa Quyết Thắng
Phù Đổng Gia Lâm; Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển công nghệ
Newtech; Công ty TNHH MTV Colas rail Việt Nam
|
Không
|
Không
|
Không
|
100%
|
100%
|
27
|
NGUYỄN HOÀI
|
NAM
|
06/3/1960
|
Nam
|
Hải Hậu,
Nam Định
|
Số 22, ngách 6/14
Đội Nhân,
phường Vĩnh Phúc,
quận Ba Đình, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học, ngành Luật Kinh tế
|
Không
|
Không
|
Không
|
Lao động tự do
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
28
|
BÙI BÁ
|
NGHIÊM
|
25/10/1981
|
Nam
|
Phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai,
Hà Nội
|
Số 2A phố Hàng Gà,
phường Hàng Bồ,
Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Quản trị Kinh doanh
|
Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý Hành chính
công;
Hiện đang học Tiến sĩ ngành Quản lý Công
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh khung B1
Châu Âu
|
Trưởng phòng,
Vụ Thương mại
Biên giới và miền núi,
Bộ Công thương
|
Bộ Công thương
|
02/12/2010
|
Không
|
Không
|
|
|
29
|
NGUYỄN VĂN
|
NHƠN
|
22/12/1948
|
Nam
|
Thôn 4, xã Phú Cát, huyện Quốc Oai,
thành phố Hà Nội
|
Thôn 4, xã Phú Cát,
huyện Quốc Oai,
thành phố Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
9/10
phổ
thông
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Thành viên Ban Thanh tra nhân dân - Ban
Giám sát
đầu tư của cộng đồng xã
|
(không có trong tiểu sử)
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
30
|
NGUYỄN HỮU
|
NINH
|
29/6/1954
|
Nam
|
Phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
Số 24, ngõ 279,
phố Giảng Võ,
phường Cát Linh,
Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học,
chuyên ngành Sinh học
|
Tiến sĩ;
Giáo sư thỉnh giảng Đại học San Diego State, Hoa Kỳ; Giáo sư danh dự Đại học
Pécs, Hungary và Đại học Nguyễn Tất Thành,
Việt Nam
|
Không
|
Cử nhân Sinh học - tiếng Hungary, Tiến sĩ
Sinh học -
tiếng Anh
|
Nghiên cứu môi trường, biến đổi khí hậu
và tư vấn chính sách; Chủ tịch Hội đồng Quản lý Trung tâm nghiên cứu, Giáo
dục Môi trường và phát triển thuộc Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
Việt Nam
|
Trung tâm Nghiên cứu, Giáo dục Môi trường
và Phát triển thuộc Liên hiệp các Hội Khoa học và
kỹ thuật Việt Nam
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
31
|
PHAN VĂN
|
PHONG
|
25/8/1954
|
Nam
|
Phú Nhi,
Phú Thịnh,
Sơn Tây,
Hà Nội
|
Số nhà 12, phố Tràng Tiền, phường Tràng
Tiền,
Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Kế toán
Công nghiệp
|
Không
|
Không
|
Không
|
Giám đốc Công ty TNHH Nông sản Hoa Kỳ
|
Công ty TNHH
Nông sản Hoa Kỳ
(số 12, phố Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội)
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
32
|
TẠ HỒNG
|
PHÚC
|
31/8/1981
|
Nam
|
Liên Mạc,
Bắc Từ Liêm,
Hà Nội
|
37 hẻm 241/19 Đại Cát 2,
Liên Mạc, Bắc Từ Liêm,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học,
ngành Kinh tế đối ngoại
|
Không
|
Không
|
Không
|
Chuyên gia, Cố vấn phát triển thị trường
|
Công ty ELSEVIER
(Hà Lan) 41A Lý Thái Tổ, Hà Nội
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
33
|
ĐẶNG BÍCH
|
PHƯỢNG
|
05/5/1960
|
Nữ
|
Làng Khúc Thủy,
Cự Khê, Thanh Oai,
Hà Nội
|
Căn hộ 1002, nhà N06,
khu đô thị 5,03 ha
phường Dịch Vọng,
Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Trung cấp
thống kế,
ngành Kế toán
|
Không
|
Không
|
Không
|
Hưu trí
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
34
|
NGUYỄN HỒNG
|
SƠN
|
01/8/1991
|
Nam
|
Phường Yên Bình,
tp Tam Điệp,
tỉnh Ninh Bình
|
Số 9, ngách 16/101,
phố Hoàng Cầu,
phường Ô Chợ Dừa,
Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học,
ngành Kế toán
|
Không
|
Không
|
Không
|
Thiếu úy Công an
|
Văn phòng Bộ Công an
(44 Yết Kiêu, Hoàn Kiếm,
Hà Nội)
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
35
|
PHẠM ĐÌNH
|
THÁI
|
03/12/1955
|
Nam
|
Phường
Khương Trung,
Quận Thanh Xuân,
Hà Nội
|
Phòng 902 - 17T10
Nguyễn Thị Định,
phường Trung Hòa,
quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
bổ túc
|
Đại học, Kỹ sư điện khí hóa (Tự động hóa)
|
Không
|
Không
|
Tiếng Anh
trình độ A
|
Giám đốc (Chủ nhiệm)
Hợp tác xã quản lý và cung cấp dịch vụ nhà ở
Thụy Điển
|
Hợp tác xã quản lý và cung cấp dịch vụ
nhà ở Thụy Điển
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
36
|
PHẠM CHÍ
|
THÀNH
|
02/8/1952
|
Nam
|
Thôn Mỹ Nga,
Định Bình,
Yên Định,
Thanh Hóa
|
Số nhà 121, ngách 128C/27
Đại La, Đồng Tâm,
Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Báo chí, Khoa phát thanh truyền hình,
khóa 1979 - 1984, Trường tuyên huấn
Trung ương nay là Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
Không
|
Không
|
Tiếng Anh
trình độ C
|
Đã nghỉ hưu
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
37
|
NGUYỄN TRỌNG
|
THẮNG
|
23/11/1973
|
Nam
|
Số nhà 79, ngõ 132, đường Cầu Diễn,
TDP Nguyên Xá 2,
phường Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
Số nhà 79, ngõ 132,
đường Cầu Diễn,
TDP Nguyên Xá 2,
phường Minh Khai,
Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Công nghệ thông tin
|
Không
|
Không
|
Không
|
Nhân viên Kinh doanh
|
Công ty Lâm sản Giáp Bát
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
38
|
ĐỖ VĂN
|
THẮNG
|
26/8/1965
|
Nam
|
Tổ dân phố Đại Cát1 phường Liên Mạc,
quận Bắc Từ Liêm,
Hà Nội
|
Thôn Nhuệ,
xã Đức Thượng,
huyện Hoài Đức,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Kỹ sư Kỹ thuật công trình
xây dựng
|
Không
|
Không
|
Không
|
Ủy viên Thanh tra
nhân dân xã; Ủy viên Hội Nông dân xã; Hội trưởng Hội Nông dân thôn
|
Xã Đức Thượng,
huyện Hoài Đức
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
39
|
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
06/11/1982
|
Nữ
|
Mạo Khê,
Đông Triều,
Quảng Ninh
|
Phòng 1604 A3
Làng Quốc tế Thăng Long, Tổ 4, Dịch
Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Tài chính
Ngân hàng
|
Thạc sĩ,
ngành Tài chính Ngân hàng
|
Không
|
Tiếng Anh
trình độ C,
Tiếng Trung
trình độ B
|
Lao động tự do
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
40
|
THÍCH MINH
(NGUYỄN THÚY THƠM)
|
THỊNH
|
05/5/1968
|
Nữ
|
Xóm 4,
thôn Ngọc Đông,
xã Trực Thanh,
huyện Trực Ninh,
tỉnh Nam Định
|
Chùa Diên Phúc,
thôn Thái Bình,
xã Mai Lâm,
huyện Đông Anh,
thành phố Hà Nội
|
Kinh
|
Phật giáo
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Triết học
|
Thạc sĩ, Tiến sĩ
(đã bảo vệ cấp cơ sở)
|
Không
|
Trung Quốc,
khung B2
|
Trụ trì Chùa Diên Phúc
|
Chùa Diên Phúc,
thôn Thái Bình,
xã Mai Lâm,
huyện Đông Anh,
thành phố Hà Nội
|
Không
|
Không
|
Cấp Huyện nhiệm kỳ 2005-2011, 2011-2016
|
|
|
41
|
NGUYỄN TƯỜNG
|
THỤY
|
1950
|
Nam
|
Xã Nam Minh,
huyện Nam Ninh,
tỉnh Nam Định
|
Số nhà 11, tổ Quỳnh Lân, Vĩnh Quỳnh,
Thanh Trì,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học, chuyên ngành Kinh tế
Công nghiệp
|
Không
|
Không
|
Không
|
Bộ đội nghỉ hưu
|
Ở nhà
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
42
|
NGUYỄN VĂN
|
TÍN
|
02/9/1990
|
Nam
|
Nghiêm Xuyên, Thường Tín,
Hà Nội
|
Xóm 9, Bình Vọng,
Văn Bình, Thường Tín,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Địa Hóa - Khoáng Thạch
|
Không
|
Không
|
Không
|
Học viên cao học tại khoa Địa chất trường
Đại học Khoa học Tự nhiên
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
43
|
NGUYỄN ANH
|
TRÍ
|
14/9/1957
|
Nam
|
Xã Liên Thủy,
huyện Lệ Thủy,
tỉnh Quảng Bình
|
Số nhà 20,
đường Lưu Khánh Đàm,
khu đô thị Việt Hưng,
phường Giang Biên,
Long Biên, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Bác sĩ y khoa; Cử nhân Luật
|
Tiến sĩ
Y khoa;
Giáo sư
|
Cao cấp
|
Tiếng Anh
trình độ C;
Tiếng Nga
trình độ B;
tiếng Pháp
trình độ A;
Tiếng Nhật
trình độ B
|
Bí thư Đảng ủy,
Viện trưởng Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương
|
Viện Huyết học -
Truyền máu Trung ương
|
10/10/1996
|
Không
|
Không
|
|
|
44
|
NGUYỄN HỮU
|
TRỊNH
|
20/8/1953
|
Nam
|
Phường Quỳnh Dị,
thị xã Hoàng Mai,
tỉnh Nghệ An
|
Nhà 3, tổ 4
phường Thanh Lương,
quận Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học, ngành Công nghệ
hóa học
chế biến dầu
|
Tiến sĩ hóa học;
Phó Giáo sư
|
Trung cấp
|
Đại học dầu khí - Tiếng Nga
|
Giảng viên
|
Trường Đại học
Bách khoa Hà Nội
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
45
|
NGUYỄN DOÃN
|
TRUNG
|
26/01/1993
|
Nam
|
Trung Oai,
Tiên Dương,
Đông Anh, Hà Nội
|
Trung Oai,
Tiên Dương,
Đông Anh, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Cao đẳng
truyền hình
báo chí
|
Không
|
Không
|
Tiếng Anh
trình độ B
|
Phóng viên báo chí
|
Báo Đời sống và Pháp luật
(Ban Điện tử)
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
46
|
TRẦN ĐĂNG
|
TUẤN
|
05/10/1957
|
Nam
|
Tp Nam Định,
tỉnh Nam Định
|
Phòng 2302 Nhà 24T2
đường Hoàng Đạo Thúy,
quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
10/10
phổ
thông
|
Đại học Tổng hợp quốc gia Maxcova mang
tên Lomonoxop (Liên Xô
trước đây),
ngành Báo chí, chuyên ngành Truyền hình
|
Tiến sĩ
(Phó Tiến sĩ cũ)
|
Cao cấp
|
Tiếng Nga (thông thạo); Tiếng Anh
trình độ B
|
Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng Giám
đốc Công ty cổ phần sản xuất chương trình An Viên; Chủ tịch Hội đồng quản
lý Quỹ Xã hội - Từ thiện "Trò nghèo vùng cao"; Viện trưởng Viện
Phát thanh - Truyền hình thuộc Liên hiệp các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt
Nam; Phó chủ tịch Hội truyền thông số VN.
|
|
Công ty cổ phần sản xuất chương trình An Viên
(Số 465B đường Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội)
|
25/6/1981
|
Không
|
Không
|
|
|
47
|
PHẠM VĂN
|
VIỆT
|
13/8/1980
|
Nam
|
Xã Yên Bắc,
huyện Duy Tiên,
tỉnh Hà Nam
|
Số 153 Phùng Hưng,
Cửa Đông, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, ngành Tư pháp và Hành chính
Nhà nước
|
Không
|
Sơ cấp
|
Tiếng Anh
trình độ A
|
Lao động tự do
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|
48
|
NGUYỄN CÔNG
|
VƯỢNG
|
20/02/1982
|
Nam
|
Xuân Hồng,
Xuân Trường,
Nam Định
|
Thôn 2, Thạch Hòa,
Thạch Thất, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
12/12
phổ
thông
|
Đại học, Diễn viên kịch hát dân tộc, Đạo
diễn sân khấu
|
Không
|
Không
|
Không
|
Lao động tự do
(Đạo diễn sân khấu)
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
|
|