DANH SÁCH SƠ BỘ NHỮNG NGƯỜI ỨNG CỬ HỘI
ĐỒNG NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
NHIỆM KỲ 2016 - 2021
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm
sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Nơi ở hiện nay
|
Nghề nghiệp, Chức
vụ
|
Nơi công tác
|
Ngày vào Đảng
|
Trình độ hiện nay
|
Là đại biêu Quốc
hội, HĐND
|
Ghi chú
|
Giáo dục phổ
thông
|
Chuyên môn,
nghiệp vụ
|
Học hàm học vị
|
Trình độ Chính
trị
|
Ngoại ngữ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
1/12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
20
|
|
Chuyên trách Hội đồng nhân dân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Thị Tú
|
Anh
|
22/10/1973
|
Nữ
|
X. Tam Hiệp, H.
Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 709, nhà
19T3, Tổ dân phố 21, P. Kiến Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
Công tác HĐND
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
25/03/1996
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế
nông nghiệp
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
2
|
Phạm Thị Lan
|
Anh
|
25/02/1973
|
Nữ
|
X. Đình Phùng, H.
Kiến Xương, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
Ngõ 18, phố Ngô
Quyền, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, Hà Nội
|
Ủy viên BCH Đảng
bộ Sở, Ủy viên BTV Công đoàn Sở, Bí thư Chi bộ, Trưởng phòng Quản lý Di sản
|
Phòng Quản lý Di
sản, Sở VHTT Hà Nội
|
19/05/2002
|
12/12
|
Đại học Tổng hợp
khoa lịch sử chuyên ngành dân tộc học
|
Tiến sỹ ngành Tôn
giáo học
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
3
|
Trần Thế
|
Cương
|
30/09/1973
|
Nam
|
Cổ Dương, X. Tiên
Dương, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Nhà số 15, ngõ
62, phố Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng Đoàn ĐBQH&HĐND Thành phố
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
20/10/1999
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế,
Cử nhân Khoa học, Cử nhân Chính trị
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
4
|
Đoàn Việt
|
Cường
|
21/01/1978
|
Nam
|
X. Liên Túc, H.
Thanh Liêm, T. Hà Nam
|
Kinh
|
Không
|
Số 160, Đội Cấn,
Q. Ba Đình, Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
Công tác HĐND
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
10/12/2010
|
12/12
|
Cử nhân Kế toán
|
Thạc sỹ kinh tế
chính trị
|
Cao cấp
|
Anh B1 Châu Âu
|
|
|
5
|
Lâm Thị Quỳnh
|
Dao
|
03/08/1982
|
Nữ
|
X. Thanh Thịnh,
H. Thanh Chương, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Không
|
SN2, TDP Miêu Nha
1, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
Công tác HĐND
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
12/04/2004
|
12/12
|
Xã hội học
|
Thạc sỹ xã hội
học
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
6
|
Trần Hợp
|
Dũng
|
09/09/1974
|
Nam
|
P. Đồng Xuân, Q.
Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P1205, Tòa nhà
N03, Sunrise, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội
|
Chánh Văn phòng
|
Sở Xây dựng Hà
Nội
|
25/01/2006
|
12/12
|
Đại học - Kỹ sư
Kinh tế xây dựng
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cử nhân chính trị
|
Anh B
|
|
|
7
|
Duy Hoàng
|
Dương
|
19/09/1986
|
Nam
|
X. Minh Khai, H.
Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Thôn Minh Hiệp 2,
X. Minh Khai, H. Hoài Đức, Hà Nội
|
Ủy viên BCH Thành
đoàn, Huyện ủy viên, Bí thư Huyện đoàn - Chủ tịch Hội LHTN Việt Nam huyện
Hoài Đức
|
Cơ quan Huyện
đoàn Hoài Đức
|
04/01/2008
|
12/12
|
Luật học
|
Thạc sỹ Luật
|
Trung cấp
(Đang học Cao cấp lý luận chính trị)
|
Anh B
|
|
|
8
|
Lê Minh
|
Đức
|
25/10/1977
|
Nam
|
X. Thụy Lâm, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 14, Tổ 2,
đường Phúc Lộc, thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng Đoàn ĐBQH&HĐND Thành phố
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
07/03/2002
|
12/12
|
Đại học Kinh tế
Quốc dân ngành Quản trị kinh doanh công nghiệp và xây dựng cơ bản, Luật
|
Tiến sỹ Tài chính
ngân hàng
|
Cao cấp
|
Anh C, Anh B2
Châu Âu
|
|
|
9
|
Hoàng Thị Thúy
|
Hằng
|
10/08/1975
|
Nữ
|
X. Liên Ninh, H.
Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P212, E5, P. Ngã
Tư Sở, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
Phó phòng Cải
cách Hành chính
|
Sở Nội vụ Hà Nội
|
06/03/1998
|
12/12
|
Đại học Luật học
|
Thạc sỹ Luật
|
Trung cấp (đang
học Cao cấp)
|
Cử nhân Anh văn
|
|
|
10
|
Phạm Thị Thanh
|
Hương
|
30/07/1980
|
Nữ
|
X. Đồng Tân, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 193, Khuất Duy
Tiến, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
Công tác Tiếp công dân
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
23/07/2008
|
12/12
|
Đại học Sư phạm
Hà Nội 1 chuyên ngành Kinh tế Chính trị
|
Thạc sỹ Kinh tế
chính trị
|
Tương đương cao
cấp
|
Pháp C
|
|
|
11
|
Bùi Huyền
|
Mai
|
03/09/1975
|
Nữ
|
X. Đại Cường, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Nhà H21, ngõ 28,
đường Xuân La, phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
|
Phó Trưởng Ban
Pháp chế HĐND Thành phố
|
HĐND Thành phố Hà
Nội
|
10/07/2003
|
12/12
|
Đại học Luật
chuyên ngành Luật Kinh tế
|
Thạc sỹ Luật
|
Cao cấp
|
Anh B2 Châu Âu
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
12
|
Phạm Thị Thanh
|
Mai
|
03/11/1975
|
Nữ
|
X. Cự Khê, H.
Thanh Oai, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Tổ 6, cụm 1,
phường Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
|
Phó Trưởng Ban
KTNS HĐND Thành phố
|
HĐND Thành phố Hà
Nội
|
22/12/2001
|
12/12
|
Đại học Tài chính
kế toán Hà Nội chuyên ngành Tài chính - Tín dụng, Luật
|
Tiến sỹ Quản lý
kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B2 Châu Âu
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
13
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
08/08/1959
|
Nam
|
X. Bình Tịnh, H.
Tân Trụ, T. Long An
|
Kinh
|
Không
|
19/23 phố Bồ Đề,
P. Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội
|
Trưởng Ban Pháp
chế HĐND Thành phố
|
HĐND Thành phố Hà
Nội
|
07/01/1981
|
10/10
|
Học viên Kỹ thuật
Quận sự Kỹ sư chế tạo máy và Cử nhân Luật
|
|
Cao cấp
|
Anh A, Nga A
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 1999 - 2004, 2004 - 2011, 2011 - 2016
|
|
14
|
Hồ Vân
|
Nga
|
08/08/1969
|
Nữ
|
P. Hàng Gai, Q.
Hoàn Kiém, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 1405, Nhà
21T2, Chung cư Hapulico 81 Vũ Trọng Phụng, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
|
Bí thư, Trưởng
phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
Sở Kế hoạch và
Đầu tư Thành phố Hà Nội
|
26/03/2006
|
12/12
|
Tiến sỹ Kinh tế
|
Tiến sỹ
|
Cao cấp
|
Tiếng Nga
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
04/04/1961
|
Nữ
|
X. Đông Quang, H.
Ba Vì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 83, Cầu Đơ
III, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
|
Phó Bí thư Thành
ủy, Chủ tịch HĐND Thành phố
|
HĐND Thành phố Hà
Nội
|
19/09/1986
|
10/10
|
Cử nhân ngữ văn,
Cử nhân Luật
|
|
Cao cấp
|
Anh A
|
Đại biểu Quốc hội
khóa 11, 12; đại biểu HĐND Thành phố nhiệm kỳ 2004 - 2011, 2011 - 2016
|
|
16
|
Nguyễn Nguyên
|
Quân
|
03/02/1969
|
Nam
|
X. Bình Minh, H.
Thanh Oai, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 86, Khu Tập
thể Công ty xe tải I, phường Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội
|
Phó Trưởng Ban
Pháp chế HĐND Thành phố
|
HĐND Thành phố Hà
Nội
|
27/01/1989
|
12/12
|
Cử nhân tín dụng
ngân sách
|
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
17
|
Nguyễn Quang
|
Thắng
|
13/12/1975
|
Nam
|
X. Yên Thường, H.
Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 80, ngõ Thống
Nhất, Đại La, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Trưởng phòng Công
tác HĐND
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
07/05/2001
|
12/12
|
Đại học Tài chính
kế toán, Cử nhân Kinh doanh xuất bản phẩm và luật học
|
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
phường Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng nhiệm kỳ 1999 - 2004
|
|
18
|
Nguyễn Bích
|
Thủy
|
08/08/1971
|
Nữ
|
X. Phương Tú, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 17, ngõ 63,
Trường Chinh, tổ 9 phường Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
|
Trưởng phòng Công
tác Tiếp công dân
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
30/12/1998
|
12/12
|
Cử nhân Luật học
|
|
Cao cấp
|
Anh A, Nga B
|
|
|
19
|
Nguyễn Minh
|
Tuân
|
30/10/1981
|
Nam
|
X. Đại Áng, H.
Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Vĩnh Trung, X.
Đại Áng, H. Thanh Trì, Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
Công tác Tiếp công dân
|
Văn phòng Đoàn
ĐBQH&HĐND Thành phố
|
03/03/2004
|
12/12
|
Đại học Nông
nghiệp chuyên ngành kinh doanh nông nghiệp
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Trung cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND xã
Đại Áng, huyện Thanh Trì nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
|
Chuyên trách Đảng khối cơ quan Thành uỷ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Vũ Đức
|
Bảo
|
28/01/1965
|
Nam
|
X. Nam Tiến,
H.Nam Trực, T. Nam Định
|
Kinh
|
Không
|
Tổ 4, P. Thạch
Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
|
Ủy viên BTV,
Trưởng Ban Tổ chức Thành ủy Hà Nội
|
Ban Tổ chức Thành
ủy Hà Nội
|
19/07/1990
|
10/10
|
Thạc sỹ kinh tế,
Cử nhân kinh tế lao động
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Nga văn
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
21
|
Lê Thị Thu
|
Hằng
|
17/10/1969
|
Nữ
|
X. Trường Yên, H.
Hoa Lư, T. Ninh Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số 127/38/20/2
Hào Nam, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Đảng ủy Khối các cơ quan Thành phố Hà Nội
|
Đảng ủy Khối các
cơ quan Thành phố Hà Nội
|
21/01/1994
|
12/12
|
Cử nhân kinh tế
ngành kinh tế lao động
|
Thạc sỹ kinh tế
ngành Tài chính Ngân hàng
|
Cao cấp
|
Anh B, Nga C
|
|
|
22
|
Nguyễn Lan
|
Hương
|
10/2/1968
|
Nữ
|
X. Bạch Đằng, H.
Đông Hưng, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số 10, ngõ Phất
Lộc, P. Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Ủy viên Ban
Thường vụ, Trưởng Ban Dân vận Thành ủy
|
Ban Dân vận Thành
ủy Hà Nội
|
03/07/1988
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Thạc sỹ Luật học
|
Cử nhân
|
Anh B1 Châu Âu
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2004 - 2011, 2011 - 2016
|
|
23
|
Nguyễn Văn
|
Phong
|
12/06/1968
|
Nam
|
X. Hồng Châu, H.
Đông Hưng, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 2306B, số
173 Xuân Thủy, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
Ủy viên BTV,
Trưởng Ban Tuyên giáo Thành ủy Hà Nội
|
Ban Tuyên giáo
Thành ủy Hà Nội
|
15/09/1992
|
12/12
|
Đại học Sư phạm
chuyên ngành Lịch sử
|
Tiến sỹ Giáo dục
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
24
|
Đinh Trường
|
Thọ
|
6/22/1965
|
Nam
|
X. Thụy Lâm, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
47C, ngõ 281, phố
Trương Định, P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
Thành ủy viên,
Phó Chủ nhiệm Thường trực, Bí thư Đảng ủy cơ quan
|
Ủy ban Kiểm tra
Thành ủy
|
26/01/1995
|
10/10
|
Kiểm tra viên cao
cấp, Cử nhân Đại học Tài chính kế toán
|
Thạc sỹ Quản lý
kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
25
|
Hoàng Minh Dũng
|
Tiến
|
05/02/1966
|
Nam
|
X. Phùng Hưng, H.
Khoái Châu, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 1308, số
172, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Đảng ủy, Chánh Văn phòng Thành ủy
|
Văn phòng Thành
ủy Hà Nội
|
05/05/1998
|
12/12
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh, kỹ sư chế tạo máy, Cử nhân luật, Cử nhân ngoại ngữ
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cao cấp
|
Cử nhân Tiếng Anh
|
|
|
|
UBND Thành phố
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Đức
|
Chung
|
03/08/1967
|
Nam
|
X. Thăng Long, H.
Kinh Môn, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Số 88, phố Trung
Liệt, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội
|
Ủy viên BCH Trung
ương Đảng, Phó Bí thư Thành ủy, Bí thư Ban Cán sự Đảng UBND Thành phố, Chủ
tịch UBND Thành phố; Bí thư Đảng ủy, Thiếu tướng, Giám đốc Công án Thành phố
Hà Nội
|
UBND Thành phố
|
03/02/1994
|
10/10
|
Đại học Cảnh sát
(chuyên ngành điều tra tội phạm), Đại học Thương mại (chuyên ngành Quản trị
kinh doanh)
|
Tiến sỹ Luật
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu Quốc hội
khóa XIII
|
|
27
|
Nguyễn Quốc
|
Hùng
|
08/06/1961
|
Nam
|
X. Ngọc Thành, H.
Kim Động, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Số 6/115 ngõ Núi
Trúc, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội
|
Ủy viên Ban
Thường vụ Thành ủy, Phó Chủ tịch UBND Thành phố
|
UBND Thành phố
|
01/12/1995
|
10/10
|
Đại học Thủy lợi,
Đại học Luật, Đại học Kinh tế Quốc dân
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
28
|
Nguyễn Văn
|
Sửu
|
09/06/1961
|
Nam
|
P. Đồng Mai, Q.
Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 15, ngõ
229 phố Vọng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Ủy viên Ban
Thường vụ Thành ủy, Phó Chủ tịch UBND Thành phố
|
UBND Thành phố
|
20/12/1990
|
10/10
|
Đại học Kinh tế
chuyên ngành Tài chính Ngân hàng
|
Tiến sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B, Nga B
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
29
|
Nguyễn Ngọc
|
Tuấn
|
24/09/1966
|
Nam
|
X. Thúc Kháng, H.
Bình Giang, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Số 4, ngõ 4, phố
Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, Hà Nội
|
Ủy viên Ban
Thường vụ Thành ủy, Phó Chủ tịch UBND Thành phố
|
UBND Thành phố
|
22/01/2000
|
10/10
|
Quản trị Kinh
doanh; Kỹ sư Thủy lợi ngành Công trình
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
|
Mặt trận Tổ quốc và Đoàn thể chính trị - xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị Kim
|
Dung
|
21/07/1970
|
Nữ
|
X. Duy Vinh, H.
Duy Xuyên, T. Quảng Nam
|
Kinh
|
Không
|
17/6/50/310 đường
Nghi Tàm, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ, Hà Nội
|
UVTT, Trưởng Ban
Dân tộc và Tôn giáo
|
Ủy ban MTTQ Việt
Nam Thành phố Hà Nội
|
22/12/1999
|
12/12
|
Cử nhân Luật, Cử
nhân Hành chính
|
|
Cao cấp
|
Anh A
|
|
|
31
|
Nguyễn Hữu Trung
|
Thành
|
28/02/1968
|
Nam
|
X. Song Hồ, H.
Thuận Thành, T. Bắc Ninh
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 311, CT
21-1 Khu đô thị Việt Hưng, P. Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
|
UVTT, Trưởng Ban
Tổ chức và Cán bộ
|
Ủy ban MTTQ Việt
Nam Thành phố Hà Nội
|
22/06/2001
|
12/12
|
Cử nhân Quản lý
xã hội
|
Thạc sỹ chính trị
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
32
|
Nguyễn Văn
|
Nghinh
|
15/03/1950
|
Nam
|
X. Yên Khang, H.
Ý Yên, T. Nam Định
|
Kinh
|
Không
|
8/6 Đội Nhân, P.
Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
|
Cán bộ quân đội
nghỉ hưu - Phó Chủ tịch Hội Cựu chiến binh TP Hà Nội
|
Hội Cựu chiến
binh TP Hà Nội
|
10/04/1972
|
10/10
|
Cao cấp quân sự
|
|
Cao cấp
|
|
Là Đại biểu Quốc
hội khóa XI (2002 - 2007)
|
|
33
|
Dương Thị
|
Hằng
|
16/02/1969
|
Nữ
|
X. Lam Điền, H.
Chương Mỹ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Tổ dân phố số 1
Phường La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Bí thư Đảng ủy cơ
quan, Phó Chủ tịch Thường trực Hội Nông dân TP Hà Nội
|
Hội Nông dân TP
Hà Nội
|
03/11/1995
|
12/12
|
Kỹ sư nông nghiệp
|
Thạc sỹ Quản lý kinh
tế
|
Cao cấp
|
Anh B1
|
|
|
34
|
Vũ Công
|
Thành
|
08/11/1977
|
Nam
|
X. Thụy Phú, H.
Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Tổ dân phố 21,
Phòng 213 - 19T3 phường Kiến Hưng, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Phó Trưởng Ban Tổ
chức, Phó Bí thư Chi bộ Ban Tuyên huấn - Ban Tổ chức - Ban Kiểm tra
|
Hội Nông dân TP
Hà Nội
|
09/11/2003
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế
nông nghiệp
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
35
|
Trần Thị Phương
|
Hoa
|
09/05/1975
|
Nữ
|
X. Kim Xuyên, H.
Kim Thành, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Số 214, đường
Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Ủy viên Đoàn Chủ
tịch Trung ương Hội LHPN Việt Nam, Thành ủy viên, Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch
Hội LHPN Hà Nội
|
Hội LHPN Hà Nội
|
14/09/1996
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế,
Cử nhân Chính trị
|
Thạc sỹ Xây dựng
Đảng
|
Cử nhân
|
Anh B1
|
Đại biểu HĐND
phường Thành Công, quận Ba Đình nhiệm kỳ 1999 - 2004
|
|
36
|
Phùng Bích
|
Nga
|
20/06/1974
|
Nữ
|
X. Phú Thụy, H.
Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 3, K5, Tập thể
Trương Định, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội
|
UVBTV Hội LHPN Hà
Nội, Quận ủy viên, Chủ tịch Hội LHPN quận Hai Bà Trưng
|
Hội LHPN quận Hai
Bà Trưng
|
01/10/1996
|
12/12
|
Cử nhân Luật, Cử
nhân Hành chính học
|
|
Cử nhân
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
quận Hai Bà Trưng nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
37
|
Phạm Hữu
|
Hùng
|
01/12/1963
|
Nam
|
X. Thống Nhất, H.
Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 63, Cụm 2, Tổ
15, P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
|
Bí thư Đảng ủy,
Chủ tịch HĐQT Công ty CP Kim khí Thăng Long, Đảng ủy viên Đảng bộ khối Doanh
nghiệp HN, Ủy viên BTV Công đoàn ngành Công thương HN
|
Công ty Cổ phần
Kim khí Thăng Long - Liên đoàn Lao động Thành phố
|
03/11/1997
|
10/10
|
Đại học Bách khoa
Hà Nội, chuyên ngành Gia công áp lực, chuyên ngành Kỹ sư Tin học
|
Thạc sỹ Kỹ thuật
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Tuyến
|
25/07/1971
|
Nữ
|
X. Đồng Lạc, H.
Chương Mỹ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 42B, ngõ
2, tổ 11, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Ủy viên Đoàn Chủ
tịch Tổng LĐLĐ Việt Nam, Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy, Chủ tịch LĐLĐ TP
|
Liên đoàn Lao
động Thành phố Hà Nội
|
03/04/1995
|
12/12
|
Cử nhân Luật kinh
tế
|
Tiến sỹ Xây dựng
Đảng
|
Cử nhân
|
Nga C, Anh B2
|
Đại biểu Quốc hội
khóa XII, Đại biểu HĐND Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
39
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
18/07/1983
|
Nữ
|
X. Bình Phú, H.
Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
X. Bình Yên, H.
Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Phó Bí thư Huyện
đoàn, Chủ tịch Hội đồng đội huyện
|
Huyện đoàn Thạch
Thất
|
01/08/2006
|
12/12
|
Cử nhân Luật
(đang học Thạc sỹ)
|
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
40
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
14/01/1979
|
Nam
|
X. Liên Bạt, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 36, phố Lê
Hồng Phong, Hà Đông, Hà Nội
|
UVBTV Trung ương
Đoàn, Thành ủy viên, Bí thư Thành đoàn
|
Thành đoàn Hà Nội
|
28/01/2005
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế
|
Tiến sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Cử nhân
|
|
|
|
Tổ chức xã hội, xã hội nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Đặng Đình
|
An
|
12/04/1954
|
Nam
|
X. Đình Bảng, H.
Từ Sơn, T. Bắc Ninh
|
Kinh
|
Không
|
Nhà 15, ngõ 19,
hẻm 19/15/2 phố Liễu Giai, Q. Ba Đình, Hà Nội
|
Nhà báo, Chủ tịch
Hội Nhiếp ảnh NT Hà Nội
|
Hội Nhiếp ảnh NT
Hà Nội
|
30/03/2006
|
10/10
|
Đại học Nhiếp ảnh
Báo chí
|
|
Cao cấp
|
Tiếng Đức
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
42
|
Nguyễn Quốc
|
Bình
|
22/06/1959
|
Nam
|
X. Hương Ngải, H.
Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 101, D6,
Tập thể Trung Tự, P. Trung Tự, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Ủy viên Ủy ban
KHCN và MT của Quốc hội, PCT Thường trực Hội Liên lạc với người Việt Nam ở
nước ngoài TP Hà Nội, Chủ tịch Hội đồng Thành viên, Tổng Giám đốc, Bí thư
Đảng ủy Công ty TNHH MTV Hanel
|
Hội Liên lạc với
người VN ở nước ngoài TP Hà Nội
Công ty TNHH MTV Hanel
|
29/10/1981
|
10/10
|
Đại học, Kỹ sư
điện tử
|
Tiến sỹ kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu Quốc hội
khóa XIII, Đại biểu HĐND Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
43
|
Phạm Kim
|
Bình
|
05/05/1957
|
Nữ
|
X. Quảng Trường,
H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình
|
Kinh
|
Không
|
56 Lý Thường
Kiệt, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Họa sỹ, Phó Chủ
tịch Hội Liên hiệp VHNT HN, Chủ tịch Hội Mỹ thuật HN
|
Hội Mỹ thuật Hà
Nội
|
|
12/12
|
Đại học Mỹ thuật
Công nghiệp Hà Nội chuyên ngành Hội họa
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
44
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
05/09/1970
|
Nam
|
X. Diễn Minh, H.
Diễn Châu, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Không
|
P 506, nhà A1, tổ
2 phường Kim Giang, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
Phó Chủ tịch Hội
nhà báo TP Hà Nội, Tổng biên tập báo Kinh tế và Đô thị
|
Báo Kinh tế và Đô
thị
|
30/08/2007
|
12/12
|
Cử nhân Văn học,
Cử nhân Kinh tế (ngành Ngân hàng Tài chính)
|
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
45
|
Hoàng Huy
|
Được
|
25/10/1953
|
Nam
|
X. Đại Xuyên, H.
Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Nhà số 22, ngõ 17
Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Luật sư, Phó Chủ
nhiệm kiêm Giám đốc Trung tâm Bồi dưỡng nghiệp vụ Luật sư Đoàn Luật sư HN
|
Đoàn Luật sư TP
Hà Nội
|
|
10/10
|
Cử nhân Luật Đại
học Luật
|
|
Trung cấp
|
Tiếng Nga
|
|
|
46
|
Vũ Mạnh
|
Hải
|
02/02/1961
|
Nam
|
X. Thụy Dân, H.
Thụy Anh, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
66 phố Lương Yên,
Tổ 14, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Chủ tịch Hội
|
Hội Mỹ nghệ Kim
Hoàn Thành phố Hà Nội
|
|
10/10
|
Nghệ nhân bậc cao
Mỹ nghệ Kim Hoàn
|
|
|
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 1999 - 2004, 2004 - 2011, 2011 - 2016
|
|
47
|
Đinh Thị Thu
|
Hằng
|
22/05/1971
|
Nữ
|
X. Minh Quang, H.
Ba Vì, TP. Hà Nội
|
Mường
|
Không
|
P2601, tầng 26,
Chung cư VNT, số 19 Nguyễn Trãi, P. Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng kiêm phụ trách kế toán
|
Liên minh HTX
Thành phố
|
08/07/2002
|
12/12
|
Cử nhân Quản trị
Kinh doanh
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
48
|
Bùi Thị
|
Hiệp
|
29/05/1939
|
Nữ
|
X. Ngọc Lũ, H.
Bình Lục, T. Hà Nam
|
Kinh
|
Không
|
P8 B15 Tập thể
Ngân hàng, Hồ Ngọc Khánh, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội
|
Phó Chủ tịch
Thường trực
|
Hội Y học TP Hà
Nội
|
09/09/1978
|
10/10
|
Đại học Y, Bác sỹ
chuyên khoa nhi khoa
|
|
Cao cấp Nguyễn Ái
Quốc
|
Tiếng Nga
|
Đại biểu HĐND
Quận Đống Đa khóa XIV
|
Có đơn xin rút
|
49
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Hường
|
09/04/1970
|
Nữ
|
X. Thành Lợi, H.
Vụ Bản, T. Nam Định
|
Kinh
|
Không
|
Biệt thự 26, Khu
biệt thự số 10 Đặng Thai Mai, P. Quảng An, Q. Tây Hồ, Hà Nội
|
Chủ tịch HĐQT
Công ty Cổ phần Đầu tư TNG Holdings Việt Nam, Chủ tịch Hiệp Hội Công thương
Thành phố Hà Nội
|
Công ty Cổ phần
Đầu tư TNG Holdings Việt Nam
|
|
12/12
|
Cử nhân Ngôn ngữ,
Cử nhân Anh văn, Kế toán Quản trị doanh nghiệp
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Trung cấp
|
Đại học ngôn ngữ
Tiếng Nga, Tiếng Anh
|
Đại biểu Quốc hội
khóa XII, XIII và Đại biểu HĐND Thành phố nhiệm kỳ 1999 - 2004, 2004 - 2011
|
|
50
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lộc
|
01/02/1955
|
Nữ
|
X. Đức Bùi, H.
Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
|
Kinh
|
Không
|
12/43 phố Nguyễn
Ngọc Nại, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
Giảng viên cao
cấp, Chủ tịch Hội đồng khoa học & đào tạo trường ĐH Giáo dục, Đại học
Quốc gia Hà Nội
|
Trường
Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
30/06/1993
|
10/10
|
Giảng viên cao
cấp
|
Giáo sư, Tiến sĩ
|
Cao cấp
|
Nga, Anh, Pháp
|
|
|
51
|
Trần Danh
|
Lợi
|
01/06/1952
|
Nam
|
Thôn Phương
Triện, X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
|
Kinh
|
Không
|
Số 14, ngõ 191,
Lạc Long Quân, Cầu Giấy, Hà Nội
|
Ủy viên Đoàn Chủ
tịch Liên hiệp các Hội KH&KT VN, Ủy viên Đảng Đoàn, PCT-TTK Liên hiệp các
Hội KH&KT HN, Chủ tịch Hội Cầu đường Hà Nội
|
Hội Cầu đường Hà
Nội
|
29/09/1982
|
10/10
|
Giao thông đô thị
|
Tiến sỹ
|
Cao cấp
|
Anh B, Pháp B,
Nga B
|
|
|
52
|
Chu Đức
|
Lượng
|
13/11/1969
|
Nam
|
Thôn Đông Duy, X.
Phú Đông, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Biệt thự 1C 16A2
Làng Việt Kiều Châu Âu, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, Hà Nội
|
Phó Chủ tịch Hội
Doanh nghiệp vừa và nhỏ, Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Tập
đoàn Phú Mỹ
|
Công ty Cổ phần
Tập đoàn Phú Mỹ
|
14/01/1995
|
10/10
|
Cử nhân Hành
chính
|
|
Trung cấp
|
|
|
|
53
|
Bùi Đại
|
Phong
|
04/12/1971
|
Nam
|
X. Thịnh Liệt, Q.
Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
3/58, Hoàng Đạo
Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
|
Quản lý Doanh
nghiệp, Phó Chủ tịch Hội Chăn nuôi Hà Nội, Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Công
ty TNHH MTV Giống gia súc Hà Nội
|
Hội Chăn nuôi Hà
Nội,
Công ty TNHH MTV Giống gia súc
|
04/10/1997
|
12/12
|
Đại học Kinh tế,
Đại học Luật
|
Thạc sỹ kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh
|
|
|
54
|
Trần Thị
|
Phương
|
18/10/1976
|
Nữ
|
X. Nam Giang, H.
Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 154 đường
Cầu Giấy, tổ 17, phường Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
|
Làm công tác
ngoại giao nhân dân, Tổng Thư ký
|
Liên hiệp các tổ
chức hữu nghị thành phố Hà Nội
|
25/08/2011
|
12/12
|
Đại học chuyên
ngành Sư phạm Pháp văn
|
|
Cao cấp
|
Đại học Tiếng
Pháp
|
|
|
55
|
Nguyễn Hồng
|
Siêm
|
20/08/1956
|
Nam
|
X. Lệ Xá, H. Tiên
Lữ, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Số 339 Quang
Trung - Hà Đông - Hà Nội
|
Bác sỹ CK II
ngành Y học Cổ truyền - Bí thư Chi bộ, Chủ tịch Hội
|
Hội Đông y Thành
phố Hà Nội
|
19/08/1987
|
10/10
|
Đại học Y chuyên
ngành Y học cổ truyền
|
Bác sỹ CK II
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
56
|
Lê Vĩnh
|
Sơn
|
21/09/1974
|
Nam
|
P. Đồng Xuân, thị
xã Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Không
|
Lô 40 - BT4, Khu
X2, Đô thị Bắc Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
|
Chủ tịch Hội
Doanh nghiệp trẻ Hà Nội, Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Thanh niên Thành phố Hà
Nội, Chủ tịch HĐQT Công ty CP Quốc tế Sơn Hà
|
Công ty CP Quốc
tế Sơn Hà
|
|
12/12
|
Đại học Hành
chính học
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Trung cấp
|
Tiếng Trung
|
|
|
57
|
Nguyễn Hồng
|
Sơn
|
04/12/1960
|
Nam
|
X. Đức Hợp, H.
Kim Động, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Số 2 Linh Lang,
P. Cống Vị, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
|
Ủy viên Ủy ban
Đối ngoại của Quốc hội; Thành viên nhóm Nghị sỹ hữu nghị Việt Nam - Nhật Bản;
Chủ tịch Hiệp Hội Doanh nghiệp Thành phố Hà Nội; Chủ tịch Hội Liên lạc với
người Việt Nam ở nước ngoài TP Hà Nội; Phó Chủ tịch Phòng Thương mại và Công
nghiệp VN;
|
Hiệp Hội Doanh
nghiệp Thành phố Hà Nội
|
|
10/10
|
Đại học - Kỹ sư
điện khí hóa
|
Tiến sỹ Kinh tế
|
Trung cấp
|
Anh C
|
Đại biểu Quốc hội
khóa XII, XIII và Đại biểu HĐND Thành phố nhiệm kỳ 2004 - 2011
|
|
58
|
Nguyễn Đình
|
Thanh
|
15/11/1967
|
Nam
|
X. Nguyễn Trãi,
H. Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 179, Nguyễn
Lương Bằng, P. Quang Trung, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
Kiến trúc sư,
Tổng Giám đốc, Phó Chủ tịch Hội Kiến trúc sư Hà nội, Ủy viên BCH Hội Kiến
trúc sư VN
|
Công ty CP Tư vấn
Kiến trúc Đô thị Hà Nội - UAC - Hội Kiến trúc sư Hà Nội
|
03/02/2001
|
12/12
|
Đại học xây dựng
chuyên ngành Kiến trúc sư
|
|
Sơ cấp
|
Anh C
|
|
|
59
|
Tô Thị Phương
|
Thảo
|
05/09/1975
|
Nữ
|
X. Tiến Thủy, H.
Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Phật giáo
|
Số 26, ngách
222E, ngõ 260, Đội Cấn, P. Liễu Giai, Q. Ba Đình, Hà Nội
|
Quản lý Doanh
nghiệp, Chủ tịch HĐQT Công ty CP Bao bì Cao cấp Việt Nam, Phó Chủ tịch Hiệp
Hội nữ doanh nhân Hà Nội
|
Công ty CP Bao bì
Cao cấp Việt Nam
|
|
12/12
|
Đại học Mỹ thuật
Công nghiệp chuyên ngành Điêu khắc
|
|
|
Anh B
|
|
|
60
|
Nguyễn Hồng
|
Tuyến
|
11/10/1953
|
Nam
|
X. Minh Côi, H.
Hạ Hòa, T. Phú Thọ
|
Kinh
|
Không
|
Số 33, Tổ 22, P.
Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
Luật gia, Luật
sư, Chủ tịch Hội Luật gia Hà Nội
|
Hội Luật gia TP
Hà Nội
|
23/07/1980
|
10/10
|
Đại học Luật
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
|
Khối các sở, ban, ngành và cơ quan quản lý Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Nguyễn Trọng
|
Đông
|
03/09/1969
|
Nam
|
X. Nguyên Khê, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
NV 12, Khu
Hapulico, số 1, Nguyễn Huy Tưởng, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường Hà Nội
|
16/04/2002
|
10/10
|
Thạc sỹ chuyên
ngành Quản lý công; Kỹ sư Quản lý đất đai
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Cử nhân Tiếng Anh
|
|
|
62
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
03/11/1963
|
Nam
|
X. Quang Trung,
H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số 104, D9 Tập
thể Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
|
Phó Giám đốc
|
Ngân hàng Nhà
nước Chi nhánh TP Hà Nội
|
18/01/2000
|
10/10
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
63
|
Trần Phương
|
Anh
|
29/06/1982
|
Nữ
|
Thị trấn Đức Thọ,
H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
|
Kinh
|
Không
|
Số 20, ngõ 10,
khu Hà Trì 5, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, Hà Nội
|
Chuyên viên Phòng
Giao thông đô thị
|
Sở Tài chính Hà
Nội
|
09/04/2014
|
12/12
|
Cử nhân kinh tế
|
|
Sơ cấp
|
Anh B
|
|
|
64
|
Nguyễn Doãn
|
Toản
|
01/12/1971
|
Nam
|
X. Phùng Xá, H.
Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 706, nhà
24T1, Khu đô thị Trung Hòa, Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà
Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Đảng ủy, Giám đốc Sở
|
Sở Tài chính Hà
Nội
|
29/11/1999
|
12/12
|
Cử nhân kinh tế
tổng hợp
|
Thạc sỹ kinh tế
|
Cử nhân
|
Anh C
|
|
|
65
|
Chu Phú
|
Mỹ
|
10/09/1962
|
Nam
|
X. Minh Đức, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Nhà số 1, ngõ 24,
phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
|
Bí thư Đảng ủy,
Giám đốc Sở
|
Sở Nông nghiệp và
PTNT Hà Nội
|
19/05/1987
|
10/10
|
ThS tâm lý
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
66
|
Hoàng Thị Hồng
|
Vân
|
05/06/1966
|
Nữ
|
X. Trâu Quỳ, H. Gia
Lâm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 18, Ngách
6/15, Ngõ 6, Đặng Văn Ngữ, Đống Đa, Hà Nội
|
Viên chức, Phó
Giám đốc Trung tâm
|
Trung tâm Phân tích chứng nhận sản phẩm Nông nghiệp
Hà Nội - Sở Nông nghiệp và PTNT Hà Nội
|
29/09/2000
|
10/10
|
Kỹ sư nông nghiệp
|
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
67
|
Trần Thị
|
Hải
|
02/09/1969
|
Nữ
|
X. Vĩnh Thành, H.
Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
|
Kinh
|
Không
|
Số 6, ngách
21/23, Yên Xá, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội
|
Bí thư Chi bộ,
Phó Giám đốc, Chủ tịch Công đoàn
|
Trung tâm Bảo trợ
xã hội III - Sở Lao động Thương binh và Xã hội HN
|
17/12/1996
|
12/12
|
Bác sỹ y khoa
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
68
|
Hoàng Thành
|
Thái
|
25/06/1963
|
Nam
|
X. Tiên Phương,
H. Duy Tiên, T. Hà Nam
|
Kinh
|
Không
|
Số 12, ngõ 29,
đường Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
|
Phó Giám đốc Sở
|
Sở Lao động
Thương binh và Xã hội
|
03/02/1997
|
12/12
|
Cử nhân Quản trị
Kinh doanh
|
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
69
|
Vũ Ngọc
|
Anh
|
18/02/1980
|
Nam
|
X. Hòa Bình, H.
Kiến Xương, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 63, ngõ
Văn Hương, P. Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội
|
Đảng ủy viên, Phó
Bí thư Chi bộ, PTP QLKT kiêm nhiệm Phó BT Đoàn TN Khối các CQTPHN; Bí thư
Đoàn TN Sở
|
Sở Giao thông vận
tải Hà Nội
|
15/11/2004
|
12/12
|
Kỹ sư Kinh tế vận
tải, Cử nhân Chính trị học
|
Thạc sỹ Tài chính
doanh nghiệp và Kiểm soát quản trị
|
Cao cấp
|
Anh B2 Châu Âu
|
|
|
70
|
Nguyễn Việt
|
Phương
|
16/12/1977
|
Nam
|
X. Đại Áng, H.
Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 55, ngõ 151B
Thái Hà, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Ủy viên BTV Đảng
ủy, Phó Giám đốc Sở
|
Sở Giao thông vận
tải Hà Nội
|
21/11/2005
|
12/12
|
Cử nhân Hành
chính, Cử nhân Kinh tế
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cử nhân
|
Cử nhân Tiếng Anh
|
|
|
71
|
Lê Hồng
|
Hạnh
|
14/10/1982
|
Nữ
|
X. Thúc Kháng, H.
Bình Giang, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Số 21, ngách 127,
ngõ Quan Thổ 1, phố Tôn Đức Thắng, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
Đang ký kinh doanh số 01
|
Sở Kế hoạch và
Đầu tư Thành phố Hà Nội
|
20/11/2008
|
12/12
|
Thạc sỹ Kinh tế,
Cử nhân Luật
|
Thạc sỹ
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
72
|
Ngô Văn
|
Quý
|
23/06/1963
|
Nam
|
X. Việt Hùng, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 10 - 12 ngách
18/10, Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Ủy
viên BCH Đảng bộ khối các cơ quan TP, Ủy viên UBND TPHN, Bí thư Đảng ủy, Giám
đốc Sở
|
Sở Kế hoạch và
Đầu tư Thành phố Hà Nội
|
07/12/1992
|
10/10
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh B2 Châu Âu
|
|
|
73
|
Đinh Chí
|
Công
|
31/01/1983
|
Nam
|
X. Hòa Nam, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 204, E13,
Tổ 22, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
Phó Chánh Thanh
tra
|
Sở Nội vụ Hà Nội
|
19/05/2010
|
12/12
|
Cử nhân Hành
chính học, Cơ khí chuyên dùng
|
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
74
|
Nguyễn Đình
|
Hoa
|
03/02/1969
|
Nam
|
X. Ngọc Tảo, H.
Phúc Thọ. TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 97, phố
Nguyễn Viết Xuân, Q. Hà Đông, Hà Nội
|
Phó Bí thư Đảng
ủy, Phó Giám đốc
|
Sở Nội vụ Hà Nội
|
03/10/1996
|
12/12
|
Kinh tế, Hành
chính học
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
75
|
Nguyễn Thanh
|
Hà
|
15/09/1984
|
Nữ
|
X. Liêm Cần, H.
Thanh Liêm, T. Hà Nam
|
Kinh
|
Không
|
46/8 Phùng
Khoang, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Bí thư Chi bộ,
Trưởng trạm Y tế
|
Trạm y tế phường
Ô Chợ Dừa - Trung tâm Y tế quận Đống Đa
|
29/03/2009
|
12/12
|
Bác sỹ đa khoa
|
|
Sơ cấp
|
Anh B
|
|
|
76
|
Nguyễn Khắc
|
Hiền
|
31/07/1961
|
Nam
|
X. Long Xuyên, H.
Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Căn hộ 1709, tòa
nhà 25T1/N05 Khu đô thị Đông Nam, đường Trần Duy Hưng, P. Trung Hòa, Q. Cầu
Giấy, TP. Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Đảng ủy, Giám đốc Sở
|
Sở Y tế Hà Nội
|
04/08/1990
|
10/10
|
Bác sỹ
|
Tiến sỹ
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
77
|
Nguyễn Thúy
|
Hằng
|
15/01/1972
|
Nữ
|
X. Nghĩa Đồng, H.
Tân Kỳ, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 406 - N05
khu đô thị Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
|
Đảng ủy viên, Bí
thư Chi bộ, Trưởng phòng Thanh tra giải quyết khiếu nại tố cáo 4
|
Thanh tra Thành
phố
|
17/04/2011
|
12/12
|
Cử nhân kinh tế,
Cử nhân Luật
|
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
78
|
Nguyễn An
|
Huy
|
22/12/1962
|
Nam
|
X. Hùng Sơn, H.
Đại Từ, T. Thái Nguyên
|
Kinh
|
Không
|
Số 13T, Tràng
Thi, P. Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
Thành ủy viên, Ủy
viên UBKT Thành ủy, Ủy viên UBKT Đảng ủy Khối các cơ quan Thành phố Hà Nội,
Đảng ủy viên, Phó Chủ nhiệm UBKT Đảng ủy cơ quan, Phó Chánh Thanh tra Thành
phố
|
Thanh tra Thành
phố
|
22/01/1998
|
10/10
|
Thạc sỹ Quản lý
hành chính công, Cử nhân Luật
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
79
|
Nguyễn Hữu
|
Độ
|
29/08/1962
|
Nam
|
X. Đức Thượng, H.
Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Nhà 6, Ngõ 41,
Ngách 9 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Đảng ủy, Giám đốc Sở GD&ĐT
|
Sở Giáo dục và
Đào tạo Hà Nội
|
02/09/1988
|
10/10
|
Đại học Sư phạm
chuyên ngành Toán - Tin
|
Tiến sỹ Quản lý
giáo dục
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
80
|
Lương Quỳnh
|
Lan
|
29/05/1972
|
Nữ
|
X. Kim Chính, H.
Kim Sơn, T. Ninh Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số 89, Bùi Thị
Xuân, P. Quang Trung, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
|
Bí thư Chi bộ,
Hiệu trưởng
|
Trường THPT Sơn
Tây, trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
|
11/12/2004
|
12/12
|
Chuyên ngàng Sinh
- KTNN
|
Thạc sỹ sinh học
|
Trung cấp
|
Tiếng Anh TOEFL.
IPT năm 2011
|
|
|
81
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
27/11/1961
|
Nam
|
X. Chí Hòa, H.
Hưng Hà, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
P1814 Chung cư 27
Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Ủy
viên BCH Đảng bộ khối các cơ quan TP HN, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở QHKT
|
Sở Quy hoạch -
Kiến trúc Hà Nội
|
20/09/1984
|
10/10
|
Kỹ sư xây dựng
|
|
Cao cấp
|
Anh B, Nga B
|
|
|
82
|
Trần Hoàng
|
Linh
|
27/04/1971
|
Nam
|
X. Hòa Hậu, H. Lý
Nhân, T. Hà Nam
|
Kinh
|
Không
|
39 ngõ 60 phố Yên
Lạc, Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Giám đốc Trung
tâm
|
Trung tâm nghiên
cứu Kiến trúc Đô thị - Sở QHKT
|
16/04/2004
|
12/12
|
Kiến trúc sư
|
Thạc sỹ Kiến trúc
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
|
Quận, huyện, Thị xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Hoàng Trọng
|
Quyết
|
02/07/1964
|
Nam
|
X. Lương Ninh, H.
Quảng Ninh, TP. Quảng Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số 14 lô 4B,
đường Trung Yên 10A, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Quận ủy, Chủ tịch HĐND quận
|
Quận ủy Ba Đình
|
04/11/1984
|
10/10
|
Cử nhân Kinh tế
|
Thạc sỹ, Quản lý
Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B1 Châu Âu
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
84
|
Trần Thị
|
Vinh
|
22/01/1974
|
Nữ
|
P. Xuân Phương,
Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 3/17/123,
đường Xuân Phương, P.Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
GD&ĐT quận
|
Phòng GD&ĐT
quận Ba Đình
|
07/10/2005
|
12/12
|
Cử nhân sư phạm,
Cử nhân Quản lý giáo dục
|
Thạc sỹ Quản lý
công
|
Trung cấp
|
Anh B1 Châu Âu
|
|
|
85
|
Đinh Thị
|
Hòa
|
24/10/1981
|
Nữ
|
X. Minh Quang, H.
Ba Vì, TP. Hà Nội
|
Mường
|
Không
|
X. Khánh Thượng,
H. Ba Vì, TP. Hà Nội
|
Chủ tịch Hội Nông
dân xã
|
Xã Khánh Thượng,
Huyện Ba Vì
|
10/10/2011
|
12/12
|
Đại học nông
nghiệp Chăn nuôi Thú y
|
|
Trung cấp
|
|
|
|
86
|
Chu Văn
|
Liên
|
30/11/1962
|
Nam
|
X. Vật Lại, H. Ba
Vì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
X. Vật Lại, H. Ba
Vì, TP. Hà Nội
|
Ủy viên Ban
Thường vụ Huyện ủy, Phó Chủ tịch HĐND huyện
|
Huyện Ba Vì
|
18/02/1986
|
10/10
|
Cử nhân Kinh tế,
Luật
|
Thạc sỹ Luật
|
Cao cấp
|
Anh B1 Châu Âu
|
|
|
87
|
Lê Văn
|
Thư
|
13/11/1961
|
Nam
|
X. Đức Thượng, H.
Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
TT4, Lô 1A, TDP
số 4, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Quận ủy, Chủ tịch HĐND quận
|
Quận ủy Bắc Từ
Liêm
|
22/12/1995
|
10/10
|
Kỹ sư Kinh tế
Nông nghiệp, Cử nhân Luật
|
Tiến sỹ Xây dựng
Đảng
|
Cao cấp
|
Anh B2 Châu Âu
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
88
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
13/12/1983
|
Nữ
|
X. Lạc Vệ, H.
Tiên Du, T.Bắc Ninh
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 410, X2, Tổ
1, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Chuyên viên Văn
phòng Quận ủy
|
Quận ủy Bắc Từ
Liêm
|
10/10/2011
|
12/12
|
Cử nhân Kế toán,
Cử nhân Ngôn ngữ
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
89
|
Dương Cao
|
Thanh
|
01/09/1964
|
Nam
|
X. Sơn Lôi, H.
Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc
|
Kinh
|
Không
|
Số 77, ngõ 86,
phố Chùa Hà, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
Phó Bí thư Quận
ủy, Chủ tịch UBND quận
|
UBND quận Cầu
Giấy
|
01/01/1991
|
10/10
|
Điều tra, Luật,
Hành chính học, Quản trị kinh doanh
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016, Đại biểu HĐND quận Cầu Giấy
|
|
90
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
31/03/1984
|
Nữ
|
X. Quỳnh Mỹ, H.
Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số 93A, ngõ 222,
Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Nhân viên Văn
phòng HĐND - UBND quận
|
UBND quận Cầu
Giấy
|
11/09/2015
|
12/12
|
Cử nhân Địa chính
|
|
|
Anh B
|
|
|
91
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
22/02/1987
|
Nữ
|
X. Tiên Phương,
H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Đội 4, Sơn Đồng,
X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng Huyện ủy
|
Huyện ủy Chương
Mỹ
|
28/11/2012
|
12/12
|
Đại học Luật
|
Thạc sỹ Luật
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
92
|
Lê Trọng
|
Khuê
|
01/10/1962
|
Nam
|
X. Đồng Phú, H.
Chương Mỹ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 17, Khu Tập
thể Lương thực khối 7, P. Vạn Phúc, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Huyện ủy
|
Huyện ủy Chương
Mỹ
|
03/08/1991
|
10/10
|
Đại học Kinh tế
|
|
Cao cấp
|
Anh A
|
Đại biểu HĐND
Huyện nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
93
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
22/09/1984
|
Nữ
|
X. Tân Hội, H.
Đan Phượng, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Đội 1, Thôn Thống
Nhất, X. Song Phượng, huyện Đan Phượng, TP. Hà Nội
|
Công chức
|
Phòng Kinh tế
huyện Đan Phượng
|
03/02/2015
|
12/12
|
Đại học Nông lâm
kết hợp
|
|
Sơ cấp
|
Anh B
|
|
|
94
|
Nguyễn Hữu
|
Hoàng
|
20/02/1964
|
Nam
|
X. Đan Phượng, H.
Đan Phượng, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phố Tây Sơn, Thị
trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP. Hà Nội
|
Phó Bí thư Huyện
ủy, Chủ tịch UBND huyện
|
UBND huyện Đan
Phượng
|
10/12/1988
|
10/10
|
Đại học Nông
nghiệp
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Thành phố Hà Nội nhiệm kỳ 2011 - 2016, Đại biểu HĐND huyện Đan Phượng
|
|
95
|
Lê Trung
|
Kiên
|
31/01/1966
|
Nam
|
X. Nguyên Khê, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 71, tổ 24,
thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Phó Bí thư Thường
trực
|
Huyện ủy Đông Anh
|
25/05/1988
|
12/12
|
Cử nhân kinh tế,
chuyên viên cao cấp
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Cử nhân
|
Nga C, Anh B1
Châu Âu
|
Đại biểu HĐND
huyện khóa XVIII
|
|
96
|
Đặng Thị
|
Ngoan
|
11/02/1967
|
Nữ
|
X. Vĩnh Ngọc, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Vĩnh Thanh, X.
Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Phó Bí thư Thường
trực Đảng ủy
|
UBND xã Vĩnh Ngọc
- Huyện Đông Anh
|
10/12/1986
|
12/12
|
Cử nhân kinh tế
|
|
Trung cấp
|
Anh A
|
|
|
97
|
Khúc Thị
|
Hiền
|
25/02/1977
|
Nữ
|
X. Thụy Phúc, H.
Thái Thụy, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
Căn hộ số 402,
nhà chung cư CT7b, Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Phó Trưởng ban Tổ
chức Quận ủy
|
Quận ủy Đống Đa
|
10/04/2002
|
12/12
|
Đại học Luật
chuyên ngành Luật
|
|
Đang học Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
98
|
Lê Tiến
|
Nhật
|
14/04/1963
|
Nam
|
X. Hòa Nam, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 115A, ngõ 16
Hoàng Cầu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Quận ủy, Chủ tịch HĐND quận
|
Quận ủy Đống Đa
|
13/05/1986
|
10/10
|
Đại học Thương
mại chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
Thành phố Hà Nội nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
99
|
Lê Anh
|
Quân
|
07/02/1967
|
Nam
|
X. Mỹ Tho, H.
Bình Lục, T. Hà Nam
|
Kinh
|
Không
|
Số 15 - N2 ngõ 1
đường Nguyễn Hoàng Tôn, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
|
Phó Bí thư Huyện
ủy, Chủ tịch UBND huyện
|
UBND huyện Gia
Lâm
|
19/05/1997
|
12/12
|
Kỹ sư đường ô tô,
Cử nhân kinh tế
|
Thạc sỹ Kinh tế
đầu tư
|
Cao cấp
|
|
|
|
100
|
Đỗ Thành
|
Thuận
|
13/02/1976
|
Nam
|
X. Dục Tú, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 6/128, tổ 18,
P. Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
|
Phó Phòng QLĐT
|
UBND huyện Gia
Lâm
|
20/05/2008
|
12/12
|
Đại học Kiến trúc
|
Thạc sỹ Kiến trúc
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
101
|
Ngô Thị
|
Ánh
|
20/11/1987
|
Nữ
|
P. Đồng Mai, Q.
Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P. Dương Nội, Q.
Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Chuyên viên UBKT
Quận ủy
|
Quận ủy Hà Đông
|
18/01/2016
|
12/12
|
Cử nhân Kế toán
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
102
|
Lê
|
Cường
|
16/07/1973
|
Nam
|
P. Quang Trung,
Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 6 BT8 Khu Đô
thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội
|
Bí thư Quận ủy
|
Quận ủy Hà Đông
|
22/10/2001
|
12/12
|
Đại học Xây dựng
|
Tiến sỹ QL Đô thị
& Công trình
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
quận Hà Đông nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
103
|
Trịnh Xuân
|
Cường
|
16/02/1979
|
Nam
|
X. Mai Lâm, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P202, nhà A8,
CT19A, Việt Hưng, P. Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng Quận ủy
|
Quận ủy Hai Bà
Trưng
|
10/10/2002
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế,
Cử nhân Hành chính
|
|
Đang chờ nhận
bằng Cao cấp
|
Anh A
|
|
|
104
|
Nguyễn Văn
|
Nam
|
20/10/1964
|
Nam
|
X. Yên Lư, H. Yên
Dũng, T. Bắc Giang
|
Kinh
|
Không
|
P1903, tầng 19,
số 6 Nguyễn Công Hoan, P. Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Quận ủy
|
Quận ủy Hai Bà
Trưng
|
24/09/1999
|
10/10
|
Cử nhân Kinh tế
|
Tiến sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh C, Anh B2
Châu Âu
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
105
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
26/02/1985
|
Nữ
|
P. Đại Mỗ, Q. Nam
Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Tổ dân phố 1
Đình, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
Chuyên viên Văn
phòng HĐND&UBND huyện
|
Văn phòng
HĐND&UBND huyện Hoài Đức
|
27/10/2014
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Sơ cấp
|
Anh C
|
|
|
106
|
Nguyễn Quang
|
Đức
|
22/05/1971
|
Nam
|
X. Dương Liễu, H.
Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Dương Liễu, Hoài
Đức, Hà Nội
|
Thành ủy viên,
Phó Bí thư Huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện
|
UBND huyện Hoài
Đức
|
11/07/1997
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
huyện khóa XVII, XVIII
|
|
107
|
Trịnh Thị Minh
|
Phương
|
14/06/1973
|
Nữ
|
X. Hồng Thái, H.
Ninh Giang, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Số 5, hẻm
683/29/18 Nguyễn Khoái, P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
Tài nguyên và Môi trường
|
UBND quận Hoàn
Kiếm
|
13/01/2000
|
12/12
|
Đại học Kinh tế
Xây dựng
|
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
108
|
Dương Đức
|
Tuấn
|
28/10/1967
|
Nam
|
X. Hiển Nam, TP
Hưng Yên, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Số 10 phố Ngô Văn
Sở, phường Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
Phó Bí thư Quận
ủy, Chủ tịch UBND quận
|
UBND quận Hoàn
Kiếm
|
19/08/1998
|
10/10
|
Đại học Kiến trúc
|
Tiến sĩ kiến trúc
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
109
|
Chu Mạnh
|
Phúc
|
04/04/1966
|
Nam
|
X.Vĩnh Khúc, H.
Văn Giang, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Số 12 ngõ 82 phố
Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Phó Bí thư Thường
trực Quận ủy, Chủ tịch HĐND quận
|
Quận ủy Hoàng Mai
|
24/01/1995
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế,
Cử nhân Hành chính
|
Thạc sỹ Quản lý
Hành chính công
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
quận Hoàng Mai nhiệm kỳ 2004 - 2011, 2011 - 2016
|
|
110
|
Chử Tùng
|
Sơn
|
02/11/1985
|
Nam
|
X. Vạn Phúc, H.
Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 711, 18T1
Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
Chuyên viên Ban
Tổ chức Quận ủy
|
Quận ủy Hoàng Mai
|
03/02/2016
|
12/12
|
Kỹ sư xây dựng
ngành Xây dựng Cầu đường
|
Thạc sỹ Quản lý
đô thị
|
Cử nhân
|
Anh B
|
|
|
111
|
Đỗ Mạnh
|
Hải
|
20/10/1962
|
Nam
|
P. Đội Cấn, Q. Ba
Đình, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 32/28 Tổ 21,
Cụm 3, P. Xuân La, Q. Tây Hồ, Hà Nội
|
Bí thư Quận ủy,
Chủ tịch HĐND quận
|
Quận Long Biên
|
24/10/1995
|
10/10
|
Kỹ sư xây dựng,
|
Thạc sỹ Quản lý đô thị
|
Cao cấp
|
Anh B1
|
Đại biểu HĐND
Quận khóa I, II
|
|
112
|
Lê Thùy
|
Linh
|
18/01/1985
|
Nữ
|
P. Ngọc Thụy, Q.
Long Biên, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 4, ngách
243/44, Tổ 8, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng Quận ủy
|
Quận ủy Long Biên
|
29/07/2011
|
12/12
|
Cử nhân Luật,
|
Thạc sỹ Luật
|
Cao cấp
|
Cử nhân Tiếng Anh
|
|
|
113
|
Hoàng Thị
|
Thanh
|
15/11/1976
|
Nữ
|
X. Phú Lạc, H.
Cẩm Khê, T. Phú Thọ
|
Kinh
|
Không
|
Số 5, Tổ 5, P.
Xuân Hòa, TX. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc
|
Chánh Thanh tra
huyện
|
Thanh tra huyện
Mê Linh
|
03/02/2010
|
12/12
|
Cử nhân Luật Kinh
tế Quốc tế
|
Thạc sỹ Luật Kinh
tế
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
114
|
Đoàn Văn
|
Trọng
|
18/08/1962
|
Nam
|
X. Vạn Yên, H. Mê
Linh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P. Trưng Trắc,
TX. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc
|
Chủ tịch UBND
huyện
|
UBND huyện Mê
Linh
|
10/06/1995
|
10/10
|
Đại học ngành Tài
chính + Luật Tổng hợp
|
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Huyện nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
115
|
Bạch Liên
|
Hương
|
22/09/1975
|
Nữ
|
P. La Khê, Q. Hà
Đông, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 1, ngõ 3, xóm
Diệc, tổ 1, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Phó bí thư Thường
trực Huyện ủy
|
Huyện ủy Mỹ Đức
|
06/05/2002
|
12/12
|
Cử nhân Quản lý
Văn hóa, Cử nhân Kinh tế
|
Thạc sỹ Quản lý Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B1 Châu Âu
|
|
|
116
|
Mạc Thị Thảo
|
Nguyên
|
11/04/1985
|
Nữ
|
TT Nam Sách, H.
Nam Sách, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Tổ dân phố Tế
Tiêu, TT Đại Nghĩa, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
|
Chuyên viên Ban
Tổ chức Huyện ủy
|
Huyện ủy Mỹ Đức
|
13/01/2010
|
12/12
|
Cử nhân Văn hóa
Du lịch
|
|
Sơ cấp
|
Anh C
|
|
|
117
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
20/06/1961
|
Nam
|
X. Minh Đức, H.
Tứ Kỳ, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Số 361, Hoàng
Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
|
TUV, Bí thư Quận
ủy, Chủ tịch HĐND Quận; Phó Chủ tịch Hội Kiến trúc sư Việt Nam
|
Quận ủy Nam Từ
Liêm
|
08/12/1994
|
10/10
|
Kiến trúc sư
|
Tiến sỹ Kiến trúc
|
Cao cấp
|
|
Đại biểu HĐND
quận Nam Từ Liêm nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
118
|
Nguyễn Thị Hải
|
Linh
|
22/07/1989
|
Nữ
|
Thị trấn Tây
Đằng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
CT12B Chung cư
Kim Văn - Kim Lũ, đường Nguyễn Xiển, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
|
Chuyên viên Ban
Tổ chức Quận ủy
|
Quận ủy Nam Từ
Liêm
|
15/01/2014
|
12/12
|
Cử nhân Chính trị
chuyên ngành Công tác Tổ chức
|
Thạc sỹ Khoa học
Giáo dục
|
Cử nhân
|
Anh B1 Châu Âu
|
|
|
119
|
Nguyễn Tuấn
|
Bình
|
20/03/1973
|
Nam
|
X. Đại Xuyên, H.
Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Kiều Đông, X. Đại
Xuyên, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng Huyện ủy
|
Huyện ủy Phú
Xuyên
|
01/04/2000
|
12/12
|
Đại học Sư phạm
|
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
120
|
Phạm Hải
|
Hoa
|
23/09/1974
|
Nữ
|
X. Hồng Thái, H.
Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Tiểu khu Phú
Thịnh, TT Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Huyện ủy, Chủ tịch HĐND huyện
|
Huyện ủy Phú
Xuyên
|
17/12/1999
|
12/12
|
Kỹ sư nông học
|
Thạc sỹ Khoa học
Cây trồng
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
huyện khóa XVIII
|
|
121
|
Hoàng Thị Kim
|
Khánh
|
14/12/1981
|
Nữ
|
X. Vân Phúc, H.
Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Cụm 4, X. Cẩm
Đình, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Phó Chánh Thanh
tra
|
Thanh tra huyện
Phúc Thọ
|
14/05/2010
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
122
|
Hoàng Mạnh
|
Phú
|
09/12/1963
|
Nam
|
X. Phụng Thượng,
H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Cụm 4, X. Phụng
Thượng, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Phó Bí thư Huyện
ủy, Chủ tịch UBND huyện
|
UBND huyện Phúc
Thọ
|
10/12/1983
|
10/10
|
Kỹ sư kinh tế
nông nghiệp, Cử nhân kinh tế chính trị, Chuyên viên cao cấp
|
Thạc sỹ kinh tế
chính trị
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2004 - 2011, Đại
biểu HĐND huyện khóa XVIII
|
|
123
|
Nguyễn Mạnh
|
Quyền
|
24/04/1975
|
Nam
|
X. Đại Cường, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 29, ngõ
178/1 phố Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Huyện ủy, Chủ tịch UBND huyện
|
Huyện ủy, UBND
huyện Quốc Oai
|
03/02/2000
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế;
Cử nhân Ngoại ngữ
|
Tiến sỹ Quản lý
hành chính công
|
Cao cấp
|
Đại học Tiếng Anh
|
|
|
124
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thúy
|
29/03/1980
|
Nữ
|
X. Thạch Xá, H.
Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Thị trấn Quốc
Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội
|
Chuyên viên Ban
Tổ chức Huyện ủy
|
Cơ quan Huyện ủy
Quốc Oai
|
04/11/2010
|
12/12
|
Cử nhân ngoại ngữ
|
Thạc sỹ Quản lý
Hành chính công
|
Trung cấp
|
Đại học Tiếng Anh
|
|
|
125
|
Phạm Xuân
|
Phương
|
02/09/1961
|
Nam
|
Thị trấn Sông
Cầu, H. Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 75, ngõ
105 đường Xuân La, P. Xuân Tảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Huyện ủy
|
Huyện ủy Sóc Sơn
|
22/11/1991
|
10/10
|
Đại học Luật
|
Thạc sỹ Luật
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
126
|
Nguyễn Hữu
|
Thông
|
22/11/1983
|
Nam
|
X. Phù Lưu, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 53, đường 2,
X. Mai Đình, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
|
Chuyên viên Ban
Tổ chức Huyện ủy
|
Huyện ủy Sóc Sơn
|
05/11/2011
|
12/12
|
Kỹ sư xây dựng,
cử nhân Luật Kinh tế
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
127
|
Phùng Văn
|
Kế
|
19/01/1972
|
Nam
|
Tổ 1, P. Trung
Hưng, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Tổ 1, P. Trung
Hưng, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
|
Phó Trưởng phòng
Y tế thị xã
|
Phòng Y tế Thị xã
Sơn Tây
|
04/12/2001
|
12/12
|
Đại học Y
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
128
|
Nguyễn Huy
|
Khánh
|
20/12/1967
|
Nam
|
X. Phúc Hòa, H.
Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Cụm 5, Thôn Thư
Trai, X. Phúc Hòa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Phó Chủ tịch UBND
thị xã
|
UBND Thị xã Sơn
Tây
|
30/04/1994
|
12/12
|
Cử nhân kỹ thuật
Công nghiệp
|
Thạc sỹ Quản lý
Hành chính công
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND thị
xã khóa 17 nhiệm kỳ 2004 - 2011
|
|
129
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
08/10/1961
|
Nam
|
Xóm Xổ, X. Cộng
Hòa, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
31/86 Phố Tô Vĩnh
Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Quận ủy, Chủ tịch HĐND quận
|
Quận ủy Tây Hồ
|
13/01/1985
|
10/10
|
Cử nhân Kinh tế
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Quận khóa III, IV
|
|
130
|
Tiến Minh
|
Trang
|
29/02/1972
|
Nam
|
Phố Huế, Q. Hoàn
Kiếm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 7, ngõ
173/63/13 phố Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng
|
Quận ủy Tây Hồ
|
03/02/1999
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế
|
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
131
|
Đinh Thị
|
Hà
|
23/02/1985
|
Nữ
|
Thị trấn Phúc
Thọ, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Cum 2, Thị trấn
Phúc Thọ, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
|
Chuyên viên Phòng
TNMT huyện
|
Phòng Tài nguyên
và Môi trường huyện Thạch Thất
|
11/09/2010
|
12/12
|
Cử nhân Khoa học
Môi trường
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
132
|
Nguyễn Doãn
|
Hoàn
|
31/12/1967
|
Nam
|
X. Phùng Xá, H.
Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phùng Xá, Thạch
Thất, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Huyện ủy
|
Huyện ủy Thạch
Thất
|
10/03/1995
|
12/12
|
Cử nhân Kế toán
|
Thạc sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
133
|
Phùng Thị Hồng
|
Hà
|
01/05/1971
|
Nữ
|
X. Kim Đường, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 26, phố Nhuệ
Giang, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Huyện ủy
|
Huyện ủy Thanh
Oai
|
15/07/1995
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cử nhân
|
Anh B1
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
134
|
Ngô Thị Hồng
|
Hạnh
|
22/07/1973
|
Nữ
|
P. Đồng Mai, Q.
Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Tổ 6, phường Đồng
Mai, quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
Đảng ủy viên, Bí
thư Chi bộ, Phó Trưởng Ban Tổ chức Huyện ủy
|
Huyện ủy Thanh
Oai
|
19/04/2001
|
12/12
|
Đại học Kinh tế
|
|
Trung cấp
|
Anh C
|
|
|
135
|
Chu Nguyên
|
Thành
|
02/02/1969
|
Nữ
|
X. Tứ Hiệp, H.
Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 10, Lô 7, khu
nhà ở Vĩnh Hoàng, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
Phó bí thư Thường
trực Huyện ủy
|
Huyện ủy Thanh
Trì
|
05/01/2000
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế,
Cử nhân Hành chính
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cao cấp
|
Anh TOEFL
|
Đại biểu HĐND
huyện
|
|
136
|
Trần Thanh
|
Thủy
|
09/07/1977
|
Nữ
|
X. Minh Tân, H.
Kiến Xương, T. Thái Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 94, ngõ
Hoàng An A, đường Lê Duẩn, P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Phó Chánh Văn
phòng Huyện ủy
|
Huyện ủy Thanh
Trì
|
03/01/2006
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Thạc sỹ Luật
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
137
|
Nguyễn Xuân
|
Lưu
|
28/10/1969
|
Nam
|
X. Kim Chung, H.
Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P2003 toà 21T1,
Chung cư Hapulico, 83 Vũ Trọng Phụng, P. Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
|
Phó Bí thư Quận
ủy, Chủ tịch UBND quận
|
UBND quận Thanh
Xuân
|
13/06/1990
|
12/12
|
Quản lý hành
chính công, Quản lý tài chính kế toán, Xây dựng Đảng và chính quyền
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
Quận khóa III, IV
|
|
138
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
13/06/1979
|
Nữ
|
X. Lạc Đạo, H.
Văn Lâm, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Số 63 phố Quốc Tử
Giám, P. Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội
|
Phó Trưởng Ban
Bồi thường, Giải phóng mặt bằng
|
UBND quận Thanh
Xuân
|
02/06/2010
|
12/12
|
Kỹ sư Nông nghiệp
Quản lý Đất đai
|
Thạc sỹ
|
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
phường Thanh Xuân Trung nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
139
|
Nguyễn Tiến
|
Minh
|
13/09/1964
|
Nam
|
X. Văn Bình, H.
Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 70A, phố Nhệ
Giang, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Huyện ủy
|
Huyện ủy Thường
Tín
|
02/02/2001
|
10/10
|
Kỹ sư xây dựng
cầu đường
|
Thạc sỹ xây dựng
cầu hầm
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
140
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
08/04/1984
|
Nữ
|
X. Văn Bình, H.
Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
X. Nhị Khê, H.
Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Chuyên viên Ban
Tuyên giáo Huyện ủy
|
Huyện ủy Thường
Tín
|
17/09/2010
|
12/12
|
Cử nhân Kinh tế
chính trị
|
Đã học xong Thạc
sỹ Kinh tế chính trị (đang chờ lấy bằng)
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
141
|
Lê Hồng
|
Hà
|
27/06/1961
|
Nam
|
TT Vân Đình, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phố Trần Đăng
Ninh, Thị trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội
|
Phó Bí thư Huyện
ủy, Chủ tịch UBND huyện
|
UBND huyện Ứng
Hòa
|
24/12/1994
|
10/10
|
Đại học Tài chính
|
|
Cao cấp
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Huyện khóa XVI, XVII, XVIII
|
|
142
|
Nguyễn Đức
|
Vượng
|
10/04/1982
|
Nam
|
X. Đồng Tân, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 3 Lê Lợi, Thị
trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội
|
Phó Chánh Thanh
tra huyện
|
Thanh tra huyện
Ứng Hòa
|
07/06/2008
|
12/12
|
Cử nhân Luật, Cử
nhân Kinh tế
|
|
Trung cấp
|
Anh B
|
|
|
|
Doanh Nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Bùi Tuấn
|
Anh
|
15/07/1984
|
Nam
|
X. Hải Phương, H.
Hải Hậu, T. Nam Định
|
Kinh
|
Không
|
Số 25/41/1, ngõ
Thông Phong, P. Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội
|
Kỹ sư xây dựng
|
Công ty TNHH MTV
Thoát nước Hà Nội
|
25/04/2013
|
12/12
|
Đại học chuyên
ngành Câp thoát nước
|
|
Sơ cấp
|
Anh C
|
|
|
144
|
Nguyễn Minh
|
Chung
|
14/11/1962
|
Nam
|
X. Nam Yên, H.
Nam Đàn, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Không
|
Số 1, ngõ 148,
Mai Anh Tuấn, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Quản lý Doanh
nghiệp, Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng Thành viên Tổng công ty
|
Tổng công ty Du
lịch Hà Nội
|
20/07/1982
|
10/10
|
Đại học Tài chính
kế toán, Đại học Luật
|
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
145
|
Đỗ Thùy
|
Dương
|
24/05/1980
|
Nữ
|
H. Thọ Xuân, T.
Thanh Hóa
|
Kinh
|
Không
|
55/113 Thái
Thịnh, P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
Doanh nhân,
chuyên gia tư vấn quản trị nguồn nhân lực, Tổng Giám đốc Công ty CP Hội tụ
Nhân tài -TalentPoo 1, Phó Chủ tịch Hiệp hội Nữ doanh nhân TP Hà Nội
|
Công ty CP Hội tụ
Nhân tài -TalentPoo 1
|
|
12/12
|
Đại học Ngoại
thương Chuyên ngành Kinh tế Đối ngoại
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Sơ cấp
|
Tiếng Anh (Ielts
7), Tiếng Pháp (hệ 4 năm)
|
|
|
146
|
Phạm Đình
|
Đoàn
|
20/11/1964
|
Nam
|
X. Trầm Lộng, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
192/19 Thái
Thịnh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
|
Kinh doanh, Tổng
Giám đốc
|
Công ty CP Tập
đoàn Phú Thái
|
|
10/10
|
Đại học chuyên
ngành Hóa thực phẩm
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Sơ cấp
|
Cử nhân Tiếng
Anh, Chứng chỉ D Tiếng Pháp
|
|
|
147
|
Nguyễn
|
Hoàng
|
04/04/1971
|
Nam
|
P. Triệu Việt
Vương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P1515 - B3 chung
cư Mandarin, phố Hoàng Minh Giám, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
Chủ tịch HĐQT,
Tổng Giám đốc
|
Công ty CP Đầu tư
Phát triển N&G
|
|
12/12
|
Cử nhân Đại học
Thương mại ngành Quản lý doanh nghiệp
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
|
Anh C
|
|
|
148
|
Phạm Quang
|
Huy
|
29/04/1989
|
Nam
|
X. Vạn Yên, H. Mê
Linh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
24 dãy A lô 1
Trung Yên, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
|
Cán bộ, Phó phòng
Kế hoạch tổng hợp công ty
|
Công ty TNHH MTV
Môi trường đô thị Hà Nội
|
11/08/2015
|
12/12
|
Kỹ sư xây dựng
cầu đường Đại học Giao thông vận tải
|
Thạc sỹ kỹ thuật
xây dựng
|
|
Anh B1
|
|
|
149
|
Nguyễn Thị Lan
|
Hương
|
24/04/1972
|
Nữ
|
X. Văn Đức, H.
Chí Linh, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
P.103, Nhà B20,
Khu Kim Liên, P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Chủ tịch HĐQT
Công ty Cổ phần Sản xuất & XNK Việt Phúc, Phó Chủ tịch Hội Doanh nghiệp trẻ Hà Nội, Phó Chủ tịch
Hiệp hội nữ Doanh nhân Hà Nội, Phó Chủ tịch Hiệp hội thủ công mỹ nghệ làng
nghề TP. Hà Nội
|
Công ty Cổ phần
Sản xuất & XNK Việt Phúc
|
|
12/12
|
Cử nhân Khoa học
Sinh học
|
Đang học Thạc sỹ
|
Trung cấp
|
Đại học tại chức
Tiếng Anh
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
150
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
04/09/1963
|
Nam
|
P. Dịch Vọng, Q.
Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 17, ngách 1,
ngõ 115, phố Núi Trúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
|
Quản lý Doanh
nghiệp, Ủy viên BTV Đảng ủy, Chủ nhiệm UBKT, Phó Tổng Giám đốc Công ty
|
Công ty THNN MTV
Chiếu sáng và Thiết bị đô thị
|
07/09/1996
|
10/10
|
Cử nhân kinh tế
chuyên ngành kế hoạch hóa nền kinh tế quốc dân
|
|
Trung cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
151
|
Nguyễn Thị Hương
|
Lan
|
07/03/1975
|
Nữ
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P.2830, R1B,
Royal City, đường Nguyễn Trãi, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
Quản lý Doanh
nghiệp, Giám đốc
|
Công ty TNHH Dịch
vụ và Thương mại Newsake Việt Nam
|
|
12/12
|
Đại học chuyên
ngành Quản trị kinh doanh
|
|
|
Anh C, Nhật
|
|
|
152
|
Trương Hải
|
Long
|
19/02/1971
|
Nam
|
P. Cống Vị, Q. Ba
Đình, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 2, ngõ 52, phố
Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
Phó Bí thư ĐU,
Thành viên HĐTV, Tổng Giám đốc
|
Tổng Công ty Đầu
tư và Phát triển nhà HN
|
18/01/2006
|
12/12
|
Kỹ sư Xây dựng
Dân dụng và Công nghiệp, Kỹ sư thủy điện Đại học Xây dựng Hà Nội
|
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
153
|
Lại Thanh
|
Mai
|
03/03/1976
|
Nữ
|
Thôn Lễ Khê, X.
Hồng Phong, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P. 910, CT5, Khu
đô thị Mỹ Đình Sông Đà, Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Luật sư, Phó Giám
đốc Công ty Luật TNHH Đông Ngàn
|
Công ty Luật TNHH
Đông Ngàn
|
|
12/12
|
Đại học Luật Hà
Nội, Đại học Ngoại ngữ
|
|
Trung cấp
|
Đại học Tiếng Anh
|
|
|
154
|
Trần Đăng
|
Nam
|
10/08/1978
|
Nam
|
P. Tây Mỗ, Q. Nam
Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Nhà số 8, ngõ 14,
đường Đông Quan, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy
|
Phó Chủ tịch HĐQT
kiêm Giám đốc Chi nhánh
|
Chi nhánh Công ty
CP giao nhận vận tải Con Ong
|
|
12/12
|
Đại học Ngoại
thương Chuyên ngành Kinh tế Đối ngoại
|
Thạc sỹ QTKD MBA
Hawaii
|
|
Tiếng Anh tương
đương ELTS 6.0
|
|
|
155
|
Trịnh Thị Mỹ
|
Nghệ
|
03/09/1977
|
Nữ
|
Ngọc Châu, TP.
Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 612 - Nơ 8,
khu đô thị Pháp Vân, Tứ Hiệp, phường Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
Doanh nhân, Chủ
tịch HĐTV
|
Công ty TNHH Du
lịch Quốc tế
|
|
12/12
|
Viện Đại học Mở
chuyên ngành Du lịch
|
|
Sơ cấp
|
Anh C, Trung C
|
|
|
156
|
Nguyễn Hữu
|
Nhất
|
01/12/1976
|
Nam
|
X. Đức Lý, H. Lý
Nhân, T. Hà Nam
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 11B, Tập
thể T59A, Khu Quân đội - Bộ Tổng tham mưu Bộ Quốc phòng, P. Hoàng Liệt, Q.
Hoàng Mai, Hà Nội
|
Chủ tịch HĐQT
Công ty CP Tập đoàn Đầu tư XD và PT Nhà HDT, Phó Chủ tịch Hội Doanh nghiệp
trẻ Hà Nội
|
Công ty CP Tập
đoàn Đầu tư XD và PT Nhà HDT
|
|
12/12
|
Kỹ sư xây dựng
|
|
Sơ cấp
|
Anh B
|
|
|
157
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
18/12/1979
|
Nữ
|
X. Hoằng Hóa, T.
Thanh Hóa
|
Kinh
|
Không
|
Số 128, ngõ 184
Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Chủ tịch HĐQT,
Tổng Giám đốc
|
Công ty CP thiết
bị văn phòng phẩm Hoàng Minh
|
|
12/12
|
Cử nhân Kiểm sát
|
|
|
Anh C
|
|
|
158
|
Nguyễn Xuân
|
Phú
|
30/04/1971
|
Nam
|
X. Khánh Thành,
H. Yên Thành, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Không
|
30 T3 - Khu đô
thị Ciputra, Nam Thăng Long, quận Tây Hồ, TP. Hà Nội
|
Chủ tịch HĐQT
kiêm Tổng Giám đốc
|
Công ty Cổ phần
Tập đoàn Sunhouse
|
|
|
Cử nhân Kinh tế
|
|
|
Anh C
|
|
|
159
|
Nguyễn Thị Lan
|
Phương
|
19/02/1980
|
Nữ
|
P. Văn An, TX.
Chí Linh, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 504, toàn
nhà HH2, phố Dương Đình Nghệ, P. Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
|
Phó Chủ tịch HĐQT
- Phó Tổng Giám đốc
|
Công ty CP Đầu tư
Phát triển Nhà Constrexim
|
|
12/12
|
Đại học chuyên
ngành Tài chính Ngân hàng
|
|
|
Anh C
|
|
|
160
|
Trần Văn
|
Quang
|
02/02/1979
|
Nam
|
X. Đức Hợp, H.
Kim Động, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Căn hộ 21, tầng
33, tòa R2 Chung cư Royal City (từ 12/2015), P. Thượng Đình, TP. Hà Nội
|
Giám đốc Công ty
|
Công ty TNHH
Quang Phương
|
|
12/12
|
Cao đẳng Quản lý
Công nghệ - Liên thông Đại học
|
|
|
Anh A
|
|
|
161
|
Trịnh Xuân
|
Quang
|
12/02/1970
|
Nam
|
P. Bùi Thị Xuân,
Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 25, ngõ 4,
phố Ông Ích Khiêm, P. Điện Biên, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
|
Chủ tịch Hội đồng
quản trị kiêm Giám đốc Công ty
|
Công ty CP Tư vấn
HANDIC - Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội
|
|
12/12
|
Kỹ sư cơ khí động
lực, Cử nhân kinh tế, Thạc sỹ quản trị kinh doanh MBA
|
Thạc sỹ
|
Sơ cấp
|
Anh
|
|
|
162
|
Đỗ Minh
|
Quảng
|
11/07/1972
|
Nam
|
X. Phù Lưu, H.
Ứng Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
B44 - HH04 Khu đô
thị mới Việt Hưng, P. Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
|
Hội viên Hiệp hội
Doanh nghiệp TP, Phó Bí thư chi bộ, Chủ tịch HĐQT, Giám đốc Công ty
|
Công ty CP Xây
dựng và Thương mại Gia Lâm
|
26/04/2000
|
12/12
|
Kỹ sư cầu hầm
|
|
|
Anh B
|
|
|
163
|
Lê Văn
|
Thành
|
08/16/1959
|
Nam
|
Thôn Hà Vĩ, X. Lê
Lợi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 4, ngách 19/18
Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
|
Chủ tịch HĐQT,
Tổng Giám đốc Công ty CP Động lực, Chủ tịch Liên đoàn Bóng chuyền VN
|
Công ty CP Động
lực
|
|
12/12
|
Đại học TDTT
|
|
|
Anh B
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2004-2011 2011 - 2016
|
|
164
|
Vũ Thị
|
Thu
|
27/01/1974
|
Nữ
|
X. An Thành, H.
Tứ Kỳ, T. Hải Dương
|
Kinh
|
Không
|
Căn 07 - Hoa sữa
3, khu biệt thự Vinhome, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
|
Chủ tịch HĐQT,
Tổng Giám đốc Công ty
|
Công ty Cổ phần
Thương mại và Dịch vụ Phú Hưng
|
|
12/12
|
Đại học chuyên
ngành tài chính - kế toán
|
|
|
Anh A
|
|
|
165
|
Nguyễn Phi
|
Thường
|
07/05/1971
|
Nam
|
P. Mễ Trì, Q. Nam
Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 1, nhà B, TT
quân đội, C6 Tôn Thất Thiệp, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc
|
Tổng Công ty vận
tải Hà Nội
|
07/07/2005
|
12/12
|
Kỹ sư Tổ chức
GTVT
|
Tiến sỹ Kinh tế
|
Cao cấp
|
Nga D, Anh C
|
Đại biểu Quốc hội
khóa XIII
|
|
166
|
Giang Quốc
|
Trung
|
20/08/1971
|
Nam
|
P. Khâm Thiên, Q.
Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 4, Lô 12A
Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
|
Ủy viên Thường vụ
Đảng ủy Tổng công ty, Phó Bí thư Đảng ủy Văn phòng Tổng Công ty, Phó Tổng
giám đốc phụ trách
|
Tổng công ty Đầu
tư phát triển hạ tầng đô thị UDIC - Công ty TNHH Một thành viên
|
02/08/1998
|
12/12
|
Kỹ sư xây dựng
|
Thạc sỹ ngành
Quản lý đô thị
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
167
|
Trương Anh
|
Tú
|
31/12/1979
|
Nam
|
X. Hoằng Lưu, H.
Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
|
Kinh
|
Không
|
Số 14/72 ngõ Lệnh
Cư, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội
|
Trưởng Văn phòng
Luật sư
|
Văn phòng Luật sư
Trương Anh Tú
|
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
|
|
Anh B
|
|
|
168
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
01/05/1967
|
Nam
|
X. Kim Thư, H.
Thanh Oai, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 1912, nhà
B3, khu đô thị Mandarin Garden, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
Thành ủy viên, Bí
thư Đảng ủy, Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Tổng Công ty Điện lực thành phố Hà
Nội
|
Tổng Công ty Điện
lực Thành phố Hà Nội
|
15/10/1999
|
10/10
|
Kỹ sư Kỹ thuật
điện
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
Cao cấp
|
Anh C
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
169
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
18/09/1970
|
Nam
|
X. Đức Hợp, H.
Kim Động, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
P15 - A3 - tổ 33
Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội
|
Tổng Giám đốc
|
Công ty TNHH Kiểm
toán và Định giá Việt Nam
|
21/12/2005
|
12/12
|
Kiểm toàn viên
quốc gia, Thẩm định viên quốc gia
|
Thạc sỹ
|
Sơ cấp
|
Anh C
|
|
|
170
|
Nguyễn Tiến
|
Tùng
|
24/08/1982
|
Nam
|
H. Đan Phượng,
TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 2, ngõ 127,
đường Văn Cao, P. Liễu Giai, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
|
Bí thư Đoàn Thanh
niên Công ty, Trưởng Bộ phận Kế hoạch sản xuất
|
Phòng Kế hoạch
Đầu tư - Công ty nước sạch Hà Nội
|
20/08/2011
|
12/12
|
Thạc sỹ Hạ tầng
kỹ thuật ngành Cấp thoát nước
|
Thạc sỹ
|
Sơ cấp
|
Anh A
|
|
|
171
|
Vũ Hồng
|
Việt
|
28/05/1967
|
Nam
|
X. Trực Phương,
H. Trực Ninh, T. Nam Định
|
Kinh
|
Phật giáo
|
Số 7/22/124 đường
Âu Cơ, Tứ Liên, Tây Hồ, TP Hà Nội
|
Phó Chủ tịch Hiệp
Hội Công thương Hà Nội, Tổng Giám đốc
|
Công ty CP Phát
triển Hạ tầng Hiệp hội công thương Hà Nội
|
14/05/2014
|
12/12
|
Kỹ sư chuyên
ngành luyện kim
|
|
Sơ cấp
|
Anh B
|
|
|
172
|
Nguyễn Thế
|
Vinh
|
10/06/1974
|
Nam
|
P. Hà Lầm, TP. Hạ
Long, T. Quảng Ninh
|
Kinh
|
Không
|
31 (Lô 33),
210/41 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
|
Phó Tổng giám đốc
|
Công ty CP Quản
trị Nguồn nhân lực M-Talent
|
08/10/2000
|
12/12
|
Cử nhân Quản trị
Kinh doanh và Xây dựng cơ bản, Thạc sỹ Quản trị Nguồn nhân lực
|
Tiến sỹ Quản trị
Kinh doanh
|
Sơ cấp
|
Đại học Anh văn
|
|
|
|
Đơn vị sự nghiệp Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Trần Việt
|
Anh
|
22/10/1975
|
Nam
|
X. Tam Hiệp, H.
Núi Thành, T. Quảng Nam
|
Kinh
|
Không
|
Số 17A, ngách
9/12, ngõ 9, Đặng Thai Mai, Tây Hồ, Hà Nội
|
Bí thư Đảng ủy,
Giám đốc Trung tâm
|
Trung tâm Bảo tồn
di sản Thăng Long - Hà Nội
|
23/09/2005
|
12/12
|
Thạc sỹ Thiết kế
đô thị, di sản và phát triển bền vững, Đại học Xây dựng ngành Kiến trúc
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Pháp C
|
|
|
174
|
Dương Minh
|
Ánh
|
01/09/1975
|
Nữ
|
X. Quảng Châu,
TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Số 41, ngõ 239,
Lâm Du, P. Bồ Đề, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
|
Danh hiệu Nghệ sỹ
ưu tú, Hiệu trưởng, Bí thư Đảng ủy
|
Trường Cao đẳng
Nghệ thuật Hà Nội
|
03/02/2008
|
12/12
|
Đại học Thanh
nhạc
|
Thạc sỹ quản lý giáo dục
|
Cao cấp
|
Anh B1 Châu Âu
|
|
|
175
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
08/08/1976
|
Nam
|
X. Tân Tiến, H.
Văn Giang, T. Hưng Yên
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 408, Nhà
17T10, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
|
Phó Viện trưởng,
Bí thư Đảng ủy Viện
|
Viện Nghiên cứu
PTKTXH Hà Nội
|
30/04/2002
|
12/12
|
Nghiên cứu viên
chính
|
Thạc sỹ kinh tế
|
Cao cấp
|
Anh B2 Châu Âu
|
|
|
176
|
Phạm Tiến
|
Dũng
|
07/11/1977
|
Nam
|
X. Ninh Sở, H.
Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 103, ngõ
43/99 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
|
Bí thư Đảng ủy,
Phó Hiệu trưởng
|
Trường Cao đẳng
Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
|
12/07/2007
|
12/12
|
Thạc sỹ Luật học
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Cử nhân Tiếng Anh
|
|
|
177
|
Trương Việt
|
Dũng
|
19/06/1980
|
Nam
|
P. Hạ Đình, Q.
Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 24 Phố Nguyễn
Trung Trực, P. Nguyễn Trung Trực, Q. Ba Đình, Hà Nội
|
Phó Bí thư Đảng
ủy, Chủ nhiệm UBKT Đảng ủy, Phó Giám đốc
|
Trung tâm Xúc
tiến Đầu tư Thương mại, Du lịch Thành phố Hà Nội
|
10/03/2001
|
12/12
|
Kiến trúc
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh B1 Châu Âu
|
|
|
178
|
Đỗ Thị Hồng
|
Hạnh
|
08/01/1982
|
Nữ
|
P. Nhật Tân, Q.
Tây Hồ, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
14B ngõ 359, Âu
Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội
|
Họa sĩ thiết kế
mỹ thuật sân khấu
|
Nhà hát Chèo Hà
Nội
|
|
12/12
|
Đại học Sân khấu
|
Thạc sỹ
|
|
Anh TOEFL IBT
|
|
|
179
|
Cấn Thị
|
Hiền
|
22/12/1991
|
Nữ
|
X. Ngọc Tảo, H.
Phúc Thọ. TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
X. Ngọc Tảo, H.
Phúc Thọ. TP. Hà Nội
|
Giáo viên mầm non
|
TRường Mầm non
Ngọc Tảo
|
|
THPT
|
Đại học Sư phạm
chuyên ngành GDMN
|
|
|
|
|
|
180
|
Trần Thị Vân
|
Hoa
|
26/03/1967
|
Nữ
|
X. Triệu Đông, H.
Triệu Hải, T. Quảng Trị
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 1204, nhà
chung cư A2, khu 229, phố Vọng, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
Phó Hiệu trưởng
|
Trường Đại học
Kinh tế Quốc dân
|
19/08/1988
|
12/12
|
Kinh tế và Quản
trị kinh doanh
|
Phó giáo sư, Tiến
sỹ
|
Cao cấp
|
Cử nhân Tiếng
Anh, Nhật B, Nga D
|
Đại biểu HĐND
Thành phố nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
181
|
Trần Thị Minh
|
Hòa
|
22/05/1966
|
Nữ
|
X. Bát Tràng, H.
Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 40, Ngõ 235,
đường Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
Công chức quản
lý; Giảng viên chính, Phó Hiệu trưởng
|
Trường Đại học
Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
14/09/2007
|
12/12
|
Đại học ngành
kinh tế và tổ chức du lịch
|
PGS.TS Du lịch
Quốc tế
|
Cao cấp
|
Tiếng Bungary D,
Anh ĐH, Pháp B, Nga B
|
|
|
182
|
Nguyễn Đình
|
Hưng
|
08/02/1971
|
Nam
|
X. Hữu Bằng, H.
Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
P7, Q2 TT Trương
Định, P. Tường Mai, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
|
Bí thư Đảng ủy,
Giám đốc
|
Bệnh viện Đa khoa
Xanh Pôn
|
02/12/2005
|
Phổ thông
|
Bác sỹ Phẫu thuật
Thần kinh
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh C, Pháp C
|
|
|
183
|
Trương Thanh
|
Hương
|
20/08/1983
|
Nữ
|
29 Nguyễn Du, P.
Ninh Xá, TP. Bắc Ninh
|
Kinh
|
Không
|
P 3.5 nhà A4 làng
Quốc tế Thăng Long, Cầu Giấy, Hà Nội
|
Diễn viên múa
|
Nhà hát Ca múa
nhạc Thăng Long
|
|
12/12
|
Đại học Tài chính
|
|
|
Tiếng Anh
|
|
|
184
|
Đào Quang
|
Minh
|
17/12/1963
|
Nam
|
P. Đội Cung, TP.
Vinh, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Không
|
Số 11, Ngõ 135/1,
Núi Trúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
|
Bí thư Đảng ủy,
Giám đốc Bệnh viện, Chủ tịch Hội Cựu chiến binh Bệnh viện
|
Bệnh viện Thanh
Nhàn
|
10/10/1988
|
10/10
|
Tiến sỹ y học
chuyên ngành Ngoại tiêu hóa
|
Tiến sỹ
|
Cử nhân chính trị
học, Cao cấp lý luận chính trị
|
Pháp C, Anh B2
Châu Âu
|
|
|
185
|
Tô Quang
|
Phán
|
05/05/1961
|
Nam
|
X. Hoàng Long, H.
Hoằng Hóa, TP. Thanh Hóa
|
Kinh
|
Không
|
Lô 01-14 Khu đô
thị Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
|
Thành ủy viên, UV
BCH Đảng bộ Khối các cơ quan TP Hà Nội, Tổng Giám đốc - Tổng biên tập
|
Đài Phát thanh và
Truyền hình Hà Nội
|
04/02/1996
|
10/10
|
Cử nhân văn học,
Cử nhân Luật
|
Thạc sỹ văn hóa
học
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
186
|
Phạm Văn
|
Tân
|
21/02/1971
|
Nam
|
X. Đông Hướng, H.
Kim Sơn, T. Ninh Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 73E,
Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
|
Đảng ủy viên, Phó
Hiệu trưởng
|
Trường Cao đẳng Y
tế Hà Nội
|
11/11/2011
|
10/10
|
Bác sỹ đa khoa
|
Thạc sỹ Y học
|
Cao cấp
|
Anh B2 Châu Âu,
Nga C
|
|
|
187
|
Phùng Thị Thu
|
Thủy
|
06/07/1981
|
Nữ
|
X. Hoành Sơn, H.
Giao Thủy, T. Nam Định
|
Kinh
|
Không
|
Lô 35, Liền kề
34, Ngô Thì Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
|
Giáo viên, Phó Bí
thư chi đoàn
|
Trường Tiểu học
Nguyễn Trãi
|
12/03/2009
|
12/12
|
Đại học
|
|
Sơ cấp
|
Tiếng Anh
|
|
|
188
|
Lê Chính
|
Trực
|
03/11/1971
|
Nam
|
Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 27 ngách 3/2
Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
|
Phó Viện trưởng
|
Viện Quy hoạch
Xây dựng Hà Nội
|
29/09/2005
|
12/12
|
Kiến trúc sư
|
Thạc sỹ
|
Cao cấp
|
Anh C
|
|
|
189
|
Trần Thị
|
Tuyến
|
10/02/1982
|
Nữ
|
X. Hưng Phúc, H.
Hưng Nguyên, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Không
|
Tổ 4, Yên Hòa,
Cầu Giấy, Hà Nội
|
Giáo viên, cố vấn
Đoàn
|
THPT Chu Văn An
|
25/11/2009
|
12/12
|
Thạc sỹ Địa lý
|
Thạc sỹ
|
Sơ cấp
|
Anh C
|
|
|
190
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
15/04/1987
|
Nữ
|
X. Dân Hạ, H. Kỳ
Sơn, T. Hòa Bình
|
Mường
|
Không
|
Số 15, tổ 9,
phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội
|
Giáo viên
|
Trường THCS Trưng
Vương
|
|
12/12
|
Đại học Sư phạm
chuyên ngành ngữ văn
|
Thạc sỹ ngôn ngữ
học
|
|
Anh B
|
|
|
|
Các tổ chức Tôn giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
191
|
Nguyễn Thị
|
Chắt
|
24/11/1959
|
Nữ
|
Thôn Thổ Ngõa, X.
Tân Hòa, H. Quốc Oai, TP Hà Nội
|
Kinh
|
Phật giáo
|
Trụ trì chùa Trăm
Gian, X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
|
Tu sỹ, Ủy viên
Hội đồng Trị sự GHPG VN, Phó ban đặc trách Ni giới GHPGVN TP HN, Ủy viên BCH
Hội Liên hiệp phụ nữ TPHN, Ủy viên Ủy ban MTTQVN Thành phố Hà Nội, Ủy viên
BCH Hội chữ thập đỏ TPHN
|
Chùa Bà Đá, phố
Nhà Thờ, phường Hàng Trống
|
|
10/10
|
Đại học Phật giáo
|
|
|
|
Đại biểu HĐND
huyện Chương Mỹ nhiệm kỳ 1999 - 2004, 2004 - 2011, 2011 - 2016
|
|
(Ni sư Thích Đàm Khoa)
|
192
|
Hồ Nam
|
Long
|
29/03/1963
|
Nam
|
X. Phong Hóa, H.
Tuyên Hóa, T. Quảng Bình
|
Kinh
|
Tin lành
|
CT 19, ngách 59,
ngõ 218 Định Công, Q. Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
Giám đốc
|
Công ty Vận Tải
Giăng 3:16
|
|
10/10
|
|
|
|
|
|
|
193
|
Nguyễn Văn
|
Tân
|
04/03/1971
|
Nam
|
P. Hoàng Văn Thụ,
Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Phật giáo
|
Trụ trì chùa Vạn
Phúc, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
Tu sỹ, Ủy viên
Hội đồng Trị sự Phật giáo VN, Phó Thư ký Ban Hoằng Pháp Trung ương, Trưởng
Ban Hoằng pháp GHPGVN TPHN, Ủy viên BCH Liên hiệp các tổ chức Hữu nghị TPHN,
Ủy viên BCH Hội đông y TPHN, Ủy viên BCH Hội nạn nhân chất độc da cam/Dioxin
TPHN
|
Chùa Bà Đá, phố
Nhà Thờ, phường Hàng Trống
|
|
12-Dec
|
Cao đẳng Phật
học, Cử nhân Triết học chuyên ngành Mác-Lênin
|
|
Trung cấp
|
|
Đại biểu HĐND
huyện Sóc Sơn nhiệm kỳ 2011 - 2016
|
|
(Đại đức Thích Chiếu Tuệ)
|
194
|
Đỗ Thị
|
Thái
|
14/05/1958
|
Nữ
|
X. Hà Hồi, H.
Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Công giáo
|
Thị trấn Thường
Tín, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Phó Chủ tịch Ủy
ban ĐKCG Thành phố Hà Nội
|
Ủy ban ĐKCG Thành
phố Hà Nội
|
03/02/1995
|
10/10
|
Đại học Kinh tế
khoa Quản trị kinh doanh
|
|
Trung cấp
|
|
|
|
|
Lực lượng vũ trang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195
|
Đào Thanh
|
Hải
|
14/03/1962
|
Nam
|
X. Vĩnh Xuân, H.
Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 1604, Chung
cư 249A Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
|
Ủy viên Thường vụ
Đảng ủy CATP; Phó Giám đốc Công an Thành phố Hà Nội
|
Công an Thành phố
Hà Nội
|
20/05/1985
|
10/10
|
Đại hoc Luật
(Liên Xô cũ) chuyên ngành Điều tra tội phạm
|
Thạc sỹ xây dựng
Đảng và chính quyền nhà nước
|
Cao cấp
|
Nga C, Anh B2
|
|
|
196
|
Lê Văn
|
Huyên
|
26/03/1963
|
Nam
|
X. Đại Hùng, Ứng
Hòa, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 2, Dãy B,
Khu Tập thể Tỉnh đội, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, Hà Nội
|
Phó Chính ủy
|
Bộ Tư lệnh Thủ đô
Hà Nội
|
28/07/1984
|
10/10
|
Đại học ngành Xây
dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
|
Cao cấp
|
Anh B
|
|
|
|
Tự ứng cử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197
|
Nguyễn Cảnh
|
Bình
|
18/08/1972
|
Nam
|
X. Đông Sơn, H.
Đô Lương, T. Nghệ An
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 303 nhà N5
khu K14 Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội
|
Nhà nghiên cứu -
Doanh nhân, Giám đốc Trung tâm
|
Trung tâm Hợp tác
trí tuệ Việt Nam
|
|
12/12
|
Đại học ngành
Công nghệ hóa học
|
Thạc sỹ Kỹ thuật
|
|
Anh C
|
|
|
198
|
Nguyễn Hữu
|
Kiên
|
22/11/1977
|
Nam
|
P. Thụy Phương,
Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
21, ngách 8/123,
đường Thụy Phương, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
Phó phòng Quan hệ
công chúng
|
Ngân hàng TMCP
Ngoại thương Việt Nam
|
|
12/12
|
Đại học ngành
Quản trị kinh doanh và Quan hệ quốc tế
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
|
Anh C, Pháp D
|
Đại biểu HĐND
quận nhiệm kỳ 2011 - 2016, Đại biểu HĐND xã nhiệm kỳ 2004 - 2011
|
|
199
|
Bùi Bá
|
Nghiêm
|
25/10/1981
|
Nam
|
P. Thịnh Liệt, Q.
Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 2A phố Hàng
Gà, P. Hàng Bồ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
Trưởng phòng, Vụ
Thương mại Biên giới và miền núi
|
Bộ Công thương
|
02/12/2010
|
12/12
|
Đại học chuyên
ngành Quản trị kinh doanh
|
Thạc sỹ Hành
chính công, đang học Tiến sĩ chuyên ngành Quản lý công
|
Trung cấp
|
Anh B1
|
|
Có đơn xin rút
|
200
|
Nguyễn Hữu
|
Ninh
|
29/06/1954
|
Nam
|
P. Bạch Mai, Q.
Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số 24, ngõ 279,
phố Giảng Võ, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, Hà Nội
|
Chủ tịch Hội đồng
Quản lý
|
Trung tâm Nghiên
cứu, Giáo dục Môi trường và Phát triển - Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ
thuật Việt Nam
|
|
10/10
|
Đại học Chuyên
ngành Sinh học
|
Tiến sĩ, Giáo sư
thỉnh giảng Đại học San Diego State - Hoa Kỳ, Giáo sư danh dự Đại học Pécs,
Hungary và Đại học Nguyễn Tất Thành
|
|
Tiếng Hungary,
Tiếng Anh
|
|
|
201
|
Đỗ Trọng
|
Quỳnh
|
01/05/1962
|
Nam
|
X. Vĩnh Quỳnh, H.
Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Số nhà 806 - 807
nhà 25T1, tổ 77, P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
|
Phó Bí thư Đảng
ủy, thành viên HĐQT, Tổng Giám đốc
|
Tổng Công ty CP
Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VINACONEX.,JSC)
|
10/25/2006
|
10/10
|
Kỹ sư xây dựng
|
Thạc sỹ Quản trị
kinh doanh
|
|
Anh B
|
|
|
202
|
Nguyễn Hồng
|
Sơn
|
01/08/1991
|
Nam
|
P. Yên Bình, TP.
Tam Điệp, T. Ninh Bình
|
Kinh
|
Không
|
Số 9, ngách
16/101 phố Hoàng Cầu, P. Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội
|
Thiếu úy
|
Văn phòng Bộ Công
an
|
|
12/12
|
Đại học ngành Kế
toán
|
|
|
|
|
Có đơn xin rút
|
203
|
Phạm Đình
|
Thái
|
03/12/1955
|
Nam
|
P. Khương Trung,
Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 902, 17T10
Nguyễn Thị Định, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
|
Giám đốc (Chủ
nhiệm) HTX
|
HTX Quản lý và
cung cấp dịch vụ nhà ở Thụy Điển
|
|
10/10
|
Kỹ sư điện khí
hóa (tự động hóa); Lương y đa khoa y học cổ truyền
|
|
|
Anh A
|
|
|
204
|
Bùi Quang
|
Thanh
|
09/11/1961
|
Nam
|
X. Đại Lãnh, H.
Đại Lộc, T. Quảng Nam
|
Kinh
|
Không
|
Phòng 418 A2 Tập
thể Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội
|
Nghỉ hưu
|
|
26/11/2003
|
10/10
|
Đại học chuyên
ngành Điện tử
|
|
|
|
|
|
205
|
Nguyễn Doãn
|
Trung
|
26/02/1993
|
Nam
|
Trung Oai, X.
Tiên Dương, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
|
Kinh
|
Không
|
Trung Oai, Tiên
Dương, Đông Anh, Hà Nội
|
Phóng viên báo
chí
|
Báo đời sống và
pháp luật (Ban Điện tử)
|
|
12/12
|
Cao đẳng truyền
hình báo chí
|
|
|
Anh B
|
|
|