Danh sách Ủy viên Ủy ban MTTQ Việt Nam thành phố Hà Nội, nhiệm kì 2019 - 2024

11/05/2023 - 10:36 PM
TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh
Nam Nữ
  I. Đại diện các tổ chức thành viên (46 vị)
1 B. Nguyễn Thị Tuyến   25/07/1971
2 B. Đặng Thị Phương Hoa   13/09/1970
3 Ô. Lê Trọng Khuê 01/10/1962  
4 B. Lê Kim Anh   07/01/1975
5 Ô. Nguyễn Văn Nghinh 15/03/1950  
6 Ô. Nguyễn Ngọc Việt 02/08/1981  
7 B. Chu Hồng Minh   28/12/1984
8 B. Hoàng Thu Hồng   20/10/1987
9 Ô. Cấn Việt Anh 16/03/1961  
10 Ô. Trần Danh Lợi 01/06/1952  
11 Ô. Trần Quốc Chiêm 02/12/1958  
12 Ô. Nguyễn Trọng Triển 12/02/1963  
13 Ô. Lê Văn Thư 13/11/1961  
14 HT. Thích Bảo Nghiêm
(Đặng Minh Châu)
09/05/1956  
15 Linh mục Dương Phú Oanh 07/03/1941  
16 Ô. Nguyễn Tuấn Anh 28/05/1977  
17 Ô. Lê Xuân Mai 08/12/1955  
18 Ô. Tô Quang Phán 05/05/1961  
19 Ô. Nguyễn Hồng Tuyến 10/11/1953  
20  Ô. Nguyễn Sỹ Trường 18/05/1977  
21 Ô. Nguyễn Khắc Hiền 31/07/1961  
22 Ô. Nguyễn Quốc Bình 22/06/1959  
23 Ô. Nguyễn Hồng Siêm 20/08/1956  
24 Ô. Nguyễn Văn Hải 20/06/1961  
25 Ô.Vũ Mạnh Hải 02/02/1961  
26 Ô. Lê Trung Quyết 24/09/1960  
27 Ô. Phan Tiến Bình 30/08/1955  
28 B. Trần Thị Minh Phương   07/12/1952
29 Ô. Phạm Văn Ngọc 20/7/1939  
30 Ô. Nguyễn Quang Tuấn 05/01/1967  
31 Ô. Tô Anh Tuấn 31/10/1949  
32 Ô. Nguyễn Công Điểm 12/12/1965  
33 Ô. Trương Tùng 20/06/1935  
34 B. Nguyễn Thị Ngọc Minh   14/11/1959
35 Ô. Đỗ Quang Hiển 29/10/1962  
36 B. Bùi Thị An   10/12/1943
37 Ô. Lưu Minh Trị 21/04/1942  
38 B. Hà Thị Vinh   15/05/1954
39 Ô. Đỗ Quốc Phong 20/12/1946  
40 Ô. Lê Đình Lập 15/10/1945  
41 Ô. Nguyễn Sỹ Thuý 02/01/1945  
42 B. Dương Thị Vân   17/11/1952
43 Ô. Nguyễn Hồng Sơn 04/12/1960  
44 Ô. Bùi Sinh Quyền 27/04/1949  
45 B. Nguyễn Thị Ngọc Thanh   02/08/1960
46 B. Phan Thanh Lệ Hằng   20/10/1952
  II. Chủ tịch Uỷ ban MTTQ Việt Nam các quận, huyện, thị xã (30 vị)
47 Ô. Tống Học Nghĩa 01/02/1975  
48 Ô. Lê Hồng Phú 04/09/1963  
49 Ô. Đỗ Trọng Nam 27/03/1973  
50 Ô. Nguyễn Quang Trung 01/05/1970  
51 Ô. Trần Quang Đạo 28/07/1977  
52 Ô. Khổng Minh Thảo 09/02/1964  
53 B. Nguyễn Thị Thanh   24/10/1972
54 Ô. Phạm Ngọc Tiến 26/02/1964  
55 Ô. Trần Sơn Hải 01/04/1963  
56 Ô. Đàm Văn Huân 18/06/1968  
57 Ô. Trần Thanh Hải 29/06/1972  
58 Ô. Vương Văn Thân 09/07/1963  
59 Ô. Nguyễn Huy Chương 10/02/1964  
60 Ô. Nguyễn Tiến Quý 03/02/1963  
61 B. Nguyễn Thị Bích Thủy   05/11/1973
62 Ô. Vũ Xuân Hùng 03/08/1976  
63 Ô. Phùng Huy Hiền 27/12/1967  
64 B. Phạm Thị Kim Oanh   18/11/1970
65 Ô. Nguyễn Khắc Định 13/10/1966  
66 Ô. Tô Văn Sáng 12/03/1974  
67 Ô. Đỗ Ngọc Bích 24/04/1963  
68 Ô. Vương Nguyên Minh 29/09/1973  
69 Ô. Nguyễn Mạnh Huy 20/05/1971  
70 Ô. Nguyễn Thế Hạ 16/11/1963  
71 B. Đỗ Thị Bích   26/04/1973
72 Ô. Hoàng Văn Tân 20/08/1963  
73 Ô. Nguyễn Văn Tiến 20/10/1962  
74 Ô. Cao Mạnh Đồng 14/02/1964  
75 Ô. Trịnh Xuân Hương 23/05/1968  
76 Ô. Hà Việt Phong 26/10/1975  
  III. Các cá nhân tiêu biểu (41 vị)  
77 Ô. Lê Văn Hoạt 01/07/1956  
78 Ô. Trương Minh Tiến 09/09/1958  
79 Ô. Bạch Thành Định 16/10/1957  
80 Ô. Vũ Tuấn Dũng 23/09/1960  
81 B. Nguyễn Minh Hà   09/06/1957
82 Ô. Võ Hải Long 11/09/1976  
83 Ô. Nguyễn Viết Thảo 12/05/1960  
84 Ô. Ngô Hữu Thảo 01/10/1950  
85 Ô. Nguyễn Thế Hùng 12/07/1954  
86 B. Trần Minh Trang   16/05/1959
87 Ô.  Nguyễn Viết Chức 08/12/1950  
88 Ô. Phan Tân 02/10/1972  
89 Ô. Lê Gia Ánh 10/04/1952  
90 B. Nguyễn Thị Minh Thúy   28/07/1979
91 B. Nguyễn Thanh Huyền   22/03/1983
92 B. Nguyễn Thị Nga   29/03/1961
93 B. Nguyễn Thị Thu   06/10/1978
94 B. Phạm Thị Ngọc Chi   18/05/1951
95 Ô. Nguyễn Xuân Thắng 15/09/1980  
96 Ô. Trần Văn Độ 06/07/1957  
97 Ô. Lê Mạnh Cường 30/12/1981  
98 Ô. Nguyễn Văn Trung 12/05/1955  
99 B. Vũ Thị Phi   20/10/1956
100 B. Trần Ngân Hoa   11/04/1946
101 B. Lê Thùy Dung   07/06/1985
102 B. Dương Thị Hải Anh   29/08/1995
103 B. Lê Thị Thu Hà   12/03/1979
104  B. Nguyễn Thị Mai Hương   16/06/1978
105 B. Nguyễn Thị Thanh Ngân   31/10/1982
106 B. Đinh Thị Phu   15/02/1968
107 B. Đinh Thị Hải Đường   03/02/1979
108 Ô. Nguyễn Thanh Sơn 01/09/1963  
109 HT. Thích Thanh Nhã
(Đỗ Văn Mâu)
09/07/1950  
110 HT Thích Thanh Chính
(Nguyễn Văn Quỳnh)
26/07/1958  
111 Thượng tọa Thích Chiếu Tạng
(Đào Thiện Trí)
01/08/1949  
112 Ni sư Thích Đàm Lan
(Phan Thị Lan)
  30/07/1956
113 Ni sư Thích Đàm Khoa
(Nguyễn Thị Chắt)
  24/11/1959
114 Ô. Nguyễn Thanh Bình 24/11/1975  
115 Ô. Lê Thành Minh 08/08/1963  
116 Ô. Nguyễn Vân Đình 28/12/1946  
117 Ô. Vũ Đình Thụy 26/12/1945  
  IV. Cán bộ chuyên trách cơ quan Uỷ ban MTTQ Việt Nam thành phố Hà Nội (15 vị)
118 B. Nguyễn Lan Hương   02/10/1968
119 Ô. Nguyễn Anh Tuấn 28/10/1962  
120 B. Nguyễn Thị Kim Dung   21/07/1970
121 Ô. Nguyễn Hữu Trung Thành 28/02/1968  
122 Ô. Nguyễn Thanh Hải 29/01/1967  
123 Ô. Phạm Ngọc Quỳnh 01/04/1972  
124 Ô. Phạm Hoàng Long 05/04/1962  
125 B. Trương Thị Ánh Tuyết   20/12/1976
126 Ô. Nguyễn Tri Phương 30/04/1978  
127 B. Phạm Thị Thúy Hà   15/12/1982
128 B. Nguyễn Thị Diệu Hương   11/09/1978
129 B. Hoàng  Thị Minh Nguyệt   04/04/1980
130 Ô. Dương Đăng Chung 19/11/1986  
131 Ô. Từ Ngọc Lâm 11/02/1975  
132 B. Âu Thị Thu Khanh   09/09/1979
       
 

Kết quả bình chọn Hàng Việt Nam được người tiêu dùng yêu thích 2020